(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fossil fuel power
B2

fossil fuel power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện từ nhiên liệu hóa thạch năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch điện đốt nhiên liệu hóa thạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fossil fuel power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điện năng được tạo ra từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.

Definition (English Meaning)

Power generated from the burning of fossil fuels such as coal, oil, and natural gas.

Ví dụ Thực tế với 'Fossil fuel power'

  • "Fossil fuel power plants are a major source of carbon emissions."

    "Các nhà máy điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch là một nguồn phát thải carbon chính."

  • "The country relies heavily on fossil fuel power for its electricity needs."

    "Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào điện năng từ nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu điện."

  • "Many countries are trying to reduce their dependence on fossil fuel power."

    "Nhiều quốc gia đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào điện năng từ nhiên liệu hóa thạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fossil fuel power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power
  • Adjective: fossil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coal-fired power(điện than)
oil-fired power(điện dầu)
natural gas power(điện khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Fossil fuel power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một nguồn năng lượng không tái tạo và gây ô nhiễm môi trường. Nó nhấn mạnh vào quá trình sản xuất điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch, trái ngược với các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió hoặc thủy điện. Cụm từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về chính sách năng lượng, biến đổi khí hậu và tác động môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' được dùng để chỉ nguồn gốc của điện năng, ví dụ: 'Power generated from fossil fuels'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fossil fuel power'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory used to rely heavily on fossil fuel power before switching to renewable energy.
Nhà máy đã từng phụ thuộc rất nhiều vào năng lượng nhiên liệu hóa thạch trước khi chuyển sang năng lượng tái tạo.
Phủ định
We didn't use to worry so much about the environmental impact of fossil fuel power back then.
Chúng tôi đã không từng lo lắng nhiều về tác động môi trường của năng lượng nhiên liệu hóa thạch vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Did people use to think fossil fuel power was an inexhaustible resource?
Mọi người đã từng nghĩ năng lượng nhiên liệu hóa thạch là một nguồn tài nguyên vô tận phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)