(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrogel
C1

hydrogel

noun

Nghĩa tiếng Việt

hydrogel gel nước vật liệu hydrogel
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrogel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạng lưới các chuỗi polymer ưa nước, đôi khi được tìm thấy dưới dạng gel keo trong đó nước là môi trường phân tán. Hydrogel có khả năng hấp thụ cao (chúng có thể chứa hơn 90% nước) là các polymer tự nhiên hoặc tổng hợp.

Definition (English Meaning)

A network of polymer chains that are hydrophilic, sometimes found as a colloidal gel in which water is the dispersion medium. Hydrogels are highly absorbent (they can contain over 90% water) natural or synthetic polymers.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrogel'

  • "The hydrogel was used to deliver the drug directly to the wound."

    "Hydrogel đã được sử dụng để đưa thuốc trực tiếp đến vết thương."

  • "Hydrogels are commonly used in contact lenses."

    "Hydrogel thường được sử dụng trong kính áp tròng."

  • "Hydrogels can be used to create scaffolds for tissue engineering."

    "Hydrogel có thể được sử dụng để tạo giàn giáo cho kỹ thuật mô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrogel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hydrogel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

water-swollen polymer(polymer trương nở trong nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học Y sinh

Ghi chú Cách dùng 'Hydrogel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hydrogel là một loại vật liệu đặc biệt có cấu trúc mạng lưới ba chiều, cho phép nó giữ một lượng nước lớn. Nó khác với gel thông thường ở khả năng giữ nước vượt trội và khả năng trương nở trong nước. Thường được sử dụng trong các ứng dụng y sinh, nông nghiệp và mỹ phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

* in: Được sử dụng để chỉ hydrogel được nhúng hoặc chứa trong một vật liệu khác (ví dụ: 'Hydrogel is used in wound dressings.')
* as: Được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của hydrogel (ví dụ: 'Hydrogel acts as a drug delivery system.')
* for: Được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của hydrogel (ví dụ: 'Hydrogel is used for tissue engineering.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrogel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)