(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrogen fuel
B2

hydrogen fuel

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

nhiên liệu hydro hydro nhiên liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrogen fuel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiên liệu được tạo ra từ hydro.

Definition (English Meaning)

Fuel that is made from hydrogen.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrogen fuel'

  • "Hydrogen fuel cells are being developed for use in vehicles."

    "Các tế bào nhiên liệu hydro đang được phát triển để sử dụng trong xe cộ."

  • "The future of transportation may depend on hydrogen fuel."

    "Tương lai của giao thông có thể phụ thuộc vào nhiên liệu hydro."

  • "Hydrogen fuel is a promising alternative to gasoline."

    "Nhiên liệu hydro là một sự thay thế đầy hứa hẹn cho xăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrogen fuel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Hydrogen fuel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hydrogen fuel' đề cập đến hydro được sử dụng như một nguồn năng lượng, thường là thông qua các tế bào nhiên liệu (fuel cells) hoặc đốt cháy. Nó được coi là một lựa chọn thay thế sạch hơn so với nhiên liệu hóa thạch vì sản phẩm phụ chính của nó là nước (khi sử dụng trong tế bào nhiên liệu) hoặc hơi nước (khi đốt cháy). Tuy nhiên, việc sản xuất hydro sạch (ví dụ: từ điện phân bằng năng lượng tái tạo) vẫn là một thách thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrogen fuel'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car, which uses hydrogen fuel, is very eco-friendly.
Chiếc xe hơi, cái mà sử dụng nhiên liệu hydro, rất thân thiện với môi trường.
Phủ định
The research lab, where they are not developing hydrogen fuel, focuses on other energy sources.
Phòng thí nghiệm nghiên cứu, nơi họ không phát triển nhiên liệu hydro, tập trung vào các nguồn năng lượng khác.
Nghi vấn
Is this the project, which aims to improve hydrogen fuel efficiency, getting enough funding?
Đây có phải là dự án, cái mà nhắm đến việc cải thiện hiệu quả nhiên liệu hydro, đang nhận đủ vốn tài trợ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government invests more in hydrogen fuel infrastructure, the cost of hydrogen cars will decrease.
Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng nhiên liệu hydro, chi phí xe hydro sẽ giảm.
Phủ định
If we don't develop efficient hydrogen fuel production methods, hydrogen energy won't be a viable alternative to fossil fuels.
Nếu chúng ta không phát triển các phương pháp sản xuất nhiên liệu hydro hiệu quả, năng lượng hydro sẽ không phải là một giải pháp thay thế khả thi cho nhiên liệu hóa thạch.
Nghi vấn
Will hydrogen fuel become more popular if its environmental impact is demonstrably lower than gasoline?
Liệu nhiên liệu hydro có trở nên phổ biến hơn nếu tác động môi trường của nó thấp hơn đáng kể so với xăng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)