water-fearing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water-fearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sợ nước; có nỗi sợ cực độ hoặc vô lý đối với nước.
Definition (English Meaning)
Exhibiting hydrophobia; having an extreme or irrational fear of water.
Ví dụ Thực tế với 'Water-fearing'
-
"The patient displayed water-fearing behavior due to the advanced stage of rabies."
"Bệnh nhân thể hiện hành vi sợ nước do bệnh dại đã ở giai đoạn tiến triển."
-
"The film depicted a character who was water-fearing and avoided all contact with the ocean."
"Bộ phim miêu tả một nhân vật sợ nước và tránh mọi tiếp xúc với đại dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water-fearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: water-fearing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water-fearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến bệnh dại, nơi người bệnh gặp khó khăn khi nuốt nước do co thắt cơ họng. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình trạng sợ nước nghiêm trọng nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water-fearing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.