(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrothermal vents
C1

hydrothermal vents

noun

Nghĩa tiếng Việt

miệng phun thủy nhiệt lỗ phun thủy nhiệt ống phun thủy nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrothermal vents'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khe nứt trên bề mặt hành tinh mà từ đó nước được làm nóng bằng địa nhiệt thoát ra.

Definition (English Meaning)

Fissures in a planet's surface from which geothermally heated water issues.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrothermal vents'

  • "Hydrothermal vents support unique ecosystems deep in the ocean."

    "Các miệng phun thủy nhiệt hỗ trợ các hệ sinh thái độc đáo ở sâu trong đại dương."

  • "The discovery of hydrothermal vents revolutionized our understanding of life on Earth."

    "Việc phát hiện ra các miệng phun thủy nhiệt đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sự sống trên Trái đất."

  • "Some scientists believe that life may have originated at hydrothermal vents."

    "Một số nhà khoa học tin rằng sự sống có thể đã bắt nguồn từ các miệng phun thủy nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrothermal vents'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hydrothermal vents
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deep-sea vents(miệng phun sâu dưới biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Địa chất Hải dương học Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Hydrothermal vents'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hydrothermal vents' mô tả các cấu trúc địa chất dưới đáy biển, nơi nước biển xâm nhập vào vỏ trái đất, được làm nóng bởi magma hoặc các nguồn nhiệt khác, và sau đó phun trào trở lại vào đại dương. Các 'vents' này thường tạo ra các 'chimneys' hoặc 'smokers' (ống khói) do các khoáng chất kết tủa từ nước nóng khi nó tiếp xúc với nước biển lạnh. Chúng hỗ trợ các hệ sinh thái độc đáo dựa trên hóa tổng hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

* at: Được dùng để chỉ vị trí chính xác của hydrothermal vents. Ví dụ: "The unusual species were found at hydrothermal vents deep in the ocean."
* near: Được dùng để chỉ sự gần gũi về mặt địa lý với hydrothermal vents. Ví dụ: "Scientists study the ecosystems near hydrothermal vents."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrothermal vents'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)