hydrothorax
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrothorax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích tụ dịch thanh huyết trong khoang màng phổi.
Definition (English Meaning)
A collection of serous fluid in the pleural cavity.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrothorax'
-
"The patient presented with shortness of breath, and a chest X-ray revealed a significant hydrothorax."
"Bệnh nhân nhập viện với tình trạng khó thở, và chụp X-quang ngực cho thấy có tràn dịch màng phổi đáng kể (hydrothorax)."
-
"Hydrothorax can be a complication of congestive heart failure."
"Hydrothorax có thể là một biến chứng của suy tim sung huyết."
-
"The diagnosis of hydrothorax was confirmed by thoracentesis."
"Việc chẩn đoán hydrothorax được xác nhận bằng thủ thuật chọc hút dịch màng phổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrothorax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrothorax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrothorax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrothorax là một tình trạng bệnh lý, không phải là một triệu chứng đơn thuần. Nó thường là hậu quả của các bệnh lý khác như suy tim sung huyết, xơ gan, hội chứng thận hư, hoặc ung thư. Cần phân biệt hydrothorax với tràn dịch màng phổi (pleural effusion) nói chung, vì tràn dịch màng phổi có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau (viêm nhiễm, ung thư...). Hydrothorax đặc trưng bởi dịch tích tụ là dịch thanh huyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ vị trí: 'fluid in the pleural cavity'. ‘With’ có thể dùng để chỉ mối liên hệ với một bệnh lý khác: 'hydrothorax associated with heart failure'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrothorax'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.