(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hygroscopic
C1

hygroscopic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hút ẩm có tính hút ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hygroscopic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng hấp thụ hơi ẩm từ không khí.

Definition (English Meaning)

Tending to absorb moisture from the air.

Ví dụ Thực tế với 'Hygroscopic'

  • "Salt is a hygroscopic substance, which is why it clumps together in humid weather."

    "Muối là một chất hút ẩm, đó là lý do tại sao nó vón cục lại trong thời tiết ẩm ướt."

  • "Cotton is a hygroscopic material, making it comfortable to wear in hot weather."

    "Bông là một vật liệu hút ẩm, làm cho nó thoải mái khi mặc trong thời tiết nóng."

  • "Silica gel is used as a desiccant because it is highly hygroscopic."

    "Silica gel được sử dụng như một chất hút ẩm vì nó có tính hút ẩm cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hygroscopic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hygroscopic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moisture-absorbing(hấp thụ độ ẩm)
water-absorbing(hấp thụ nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

humidity(độ ẩm)
desiccant(chất hút ẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Khoa học Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Hygroscopic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hygroscopic' mô tả các chất có khả năng hút nước từ môi trường xung quanh. Sự hấp thụ này có thể làm thay đổi kích thước, trọng lượng, hoặc các đặc tính khác của vật liệu. Cần phân biệt với 'hydrophilic' (ưa nước) vì 'hygroscopic' nhấn mạnh vào sự hấp thụ hơi ẩm từ không khí, trong khi 'hydrophilic' mô tả ái lực với nước nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in' thường được sử dụng để chỉ môi trường mà vật liệu hygroscopic đang tiếp xúc (ví dụ: hygroscopic in humid conditions). 'with' có thể được sử dụng để chỉ kết quả của việc hấp thụ độ ẩm (ví dụ: hygroscopic with water).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hygroscopic'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The desiccant will be hygroscopic and absorb moisture from the container.
Chất hút ẩm sẽ có tính hút ẩm và hấp thụ hơi ẩm từ hộp đựng.
Phủ định
This type of packaging won't be hygroscopic, so it won't protect the contents from humidity.
Loại bao bì này sẽ không có tính hút ẩm, vì vậy nó sẽ không bảo vệ nội dung khỏi độ ẩm.
Nghi vấn
Will this material be hygroscopic enough to effectively dehumidify the air?
Vật liệu này có đủ tính hút ẩm để khử ẩm không khí một cách hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)