(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pain hypersensitivity
C1

pain hypersensitivity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng nhạy cảm đau sự nhạy cảm quá mức với đau tình trạng đau tăng cao bất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pain hypersensitivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhạy cảm quá mức với đau; tình trạng đau tăng cao bất thường.

Definition (English Meaning)

An abnormally increased sensitivity to pain.

Ví dụ Thực tế với 'Pain hypersensitivity'

  • "Pain hypersensitivity can significantly impact a patient's quality of life."

    "Sự nhạy cảm quá mức với đau có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân."

  • "Studies have shown a link between chronic stress and pain hypersensitivity."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa căng thẳng mãn tính và sự nhạy cảm quá mức với đau."

  • "The patient reported pain hypersensitivity following the surgery."

    "Bệnh nhân báo cáo tình trạng nhạy cảm quá mức với đau sau ca phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pain hypersensitivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pain hypersensitivity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hyperalgesia(tăng cảm giác đau)
increased pain sensitivity(tăng độ nhạy cảm với đau)

Trái nghĩa (Antonyms)

pain tolerance(khả năng chịu đau)
pain insensitivity(mất cảm giác đau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pain hypersensitivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pain hypersensitivity đề cập đến một trạng thái mà ngưỡng đau giảm xuống và phản ứng với các kích thích gây đau tăng lên. Nó khác với pain tolerance (khả năng chịu đau), đề cập đến lượng đau mà một người có thể chịu đựng được trước khi cần tìm kiếm cứu trợ. Nó cũng khác với allodynia (chứng đau dị cảm), trong đó các kích thích không đau lại gây ra cảm giác đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

"Hypersensitivity to pain" nhấn mạnh nguyên nhân hoặc yếu tố gây ra sự nhạy cảm quá mức. Ví dụ: Hypersensitivity to pain can be a symptom of fibromyalgia. "Pain hypersensitivity in" chỉ vị trí hoặc khu vực mà sự nhạy cảm quá mức xảy ra. Ví dụ: Pain hypersensitivity in the lower back can be debilitating.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pain hypersensitivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)