hyperalimentation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperalimentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nuôi dưỡng tĩnh mạch cho bệnh nhân bằng tất cả các yếu tố dinh dưỡng thiết yếu, bỏ qua hệ tiêu hóa.
Definition (English Meaning)
The intravenous feeding of a patient with all the essential elements of nutrition, bypassing the digestive system.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperalimentation'
-
"Hyperalimentation is often used in patients recovering from major surgery."
"Nuôi dưỡng tĩnh mạch thường được sử dụng cho bệnh nhân hồi phục sau phẫu thuật lớn."
-
"The doctor recommended hyperalimentation for the patient because of severe bowel obstruction."
"Bác sĩ khuyên dùng nuôi dưỡng tĩnh mạch cho bệnh nhân vì tắc nghẽn ruột nghiêm trọng."
-
"Hyperalimentation requires careful monitoring of electrolytes and blood sugar levels."
"Nuôi dưỡng tĩnh mạch đòi hỏi sự theo dõi cẩn thận các chất điện giải và mức đường huyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperalimentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperalimentation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperalimentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperalimentation là một thuật ngữ y học chỉ phương pháp cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân thông qua đường tĩnh mạch, thường được sử dụng khi bệnh nhân không thể ăn uống bình thường hoặc hệ tiêu hóa của họ không hoạt động hiệu quả. Nó bao gồm việc cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết như protein, carbohydrate, chất béo, vitamin và khoáng chất trực tiếp vào máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'with' để chỉ những gì được cung cấp trong quá trình hyperalimentation, ví dụ: 'Hyperalimentation with amino acids'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperalimentation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.