(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperalimentation
C1

hyperalimentation

noun

Nghĩa tiếng Việt

nuôi dưỡng tĩnh mạch truyền dinh dưỡng tĩnh mạch dinh dưỡng đường tĩnh mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperalimentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nuôi dưỡng tĩnh mạch cho bệnh nhân bằng tất cả các yếu tố dinh dưỡng thiết yếu, bỏ qua hệ tiêu hóa.

Definition (English Meaning)

The intravenous feeding of a patient with all the essential elements of nutrition, bypassing the digestive system.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperalimentation'

  • "Hyperalimentation is often used in patients recovering from major surgery."

    "Nuôi dưỡng tĩnh mạch thường được sử dụng cho bệnh nhân hồi phục sau phẫu thuật lớn."

  • "The doctor recommended hyperalimentation for the patient because of severe bowel obstruction."

    "Bác sĩ khuyên dùng nuôi dưỡng tĩnh mạch cho bệnh nhân vì tắc nghẽn ruột nghiêm trọng."

  • "Hyperalimentation requires careful monitoring of electrolytes and blood sugar levels."

    "Nuôi dưỡng tĩnh mạch đòi hỏi sự theo dõi cẩn thận các chất điện giải và mức đường huyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperalimentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperalimentation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nutrition(dinh dưỡng)
malnutrition(suy dinh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperalimentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperalimentation là một thuật ngữ y học chỉ phương pháp cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân thông qua đường tĩnh mạch, thường được sử dụng khi bệnh nhân không thể ăn uống bình thường hoặc hệ tiêu hóa của họ không hoạt động hiệu quả. Nó bao gồm việc cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết như protein, carbohydrate, chất béo, vitamin và khoáng chất trực tiếp vào máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường đi với 'with' để chỉ những gì được cung cấp trong quá trình hyperalimentation, ví dụ: 'Hyperalimentation with amino acids'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperalimentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)