hyperferremia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperferremia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng nồng độ sắt trong máu cao bất thường.
Definition (English Meaning)
An abnormally high level of iron in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperferremia'
-
"Hyperferremia can lead to serious health complications if left untreated."
"Tình trạng tăng sắt trong máu có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị."
-
"The patient's blood tests revealed hyperferremia."
"Kết quả xét nghiệm máu của bệnh nhân cho thấy tình trạng tăng sắt trong máu."
-
"Hyperferremia is often associated with liver damage."
"Tăng sắt trong máu thường liên quan đến tổn thương gan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperferremia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperferremia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperferremia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperferremia thường là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như rối loạn chuyển hóa sắt, tổn thương gan, hoặc một số loại thiếu máu. Nó khác với 'hemochromatosis', một bệnh di truyền gây ra sự tích tụ sắt trong cơ thể, và 'iron overload', một thuật ngữ chung hơn chỉ sự tích tụ quá nhiều sắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'in' để chỉ vị trí, ví dụ: "Hyperferremia in patients with liver disease..."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperferremia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.