(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperferremia
C2

hyperferremia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng sắt trong máu nồng độ sắt trong máu cao bất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperferremia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nồng độ sắt trong máu cao bất thường.

Definition (English Meaning)

An abnormally high level of iron in the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperferremia'

  • "Hyperferremia can lead to serious health complications if left untreated."

    "Tình trạng tăng sắt trong máu có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị."

  • "The patient's blood tests revealed hyperferremia."

    "Kết quả xét nghiệm máu của bệnh nhân cho thấy tình trạng tăng sắt trong máu."

  • "Hyperferremia is often associated with liver damage."

    "Tăng sắt trong máu thường liên quan đến tổn thương gan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperferremia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperferremia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

iron overload(quá tải sắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

hypoferremia(tình trạng thiếu sắt trong máu)

Từ liên quan (Related Words)

hemochromatosis(bệnh nhiễm sắc tố sắt)
ferritin(ferritin (protein dự trữ sắt))
transferrin(transferrin (protein vận chuyển sắt))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperferremia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperferremia thường là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như rối loạn chuyển hóa sắt, tổn thương gan, hoặc một số loại thiếu máu. Nó khác với 'hemochromatosis', một bệnh di truyền gây ra sự tích tụ sắt trong cơ thể, và 'iron overload', một thuật ngữ chung hơn chỉ sự tích tụ quá nhiều sắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'in' để chỉ vị trí, ví dụ: "Hyperferremia in patients with liver disease..."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperferremia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)