hypoferremia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypoferremia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó có mức độ sắt trong máu thấp bất thường.
Definition (English Meaning)
A condition in which there is an abnormally low level of iron in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Hypoferremia'
-
"Hypoferremia is often associated with chronic inflammation."
"Hypoferremia thường liên quan đến tình trạng viêm mãn tính."
-
"The patient's lab results revealed hypoferremia."
"Kết quả xét nghiệm của bệnh nhân cho thấy hypoferremia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypoferremia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypoferremia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypoferremia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypoferremia đề cập đến sự thiếu hụt sắt trong huyết thanh (serum iron). Điều này khác với thiếu máu thiếu sắt (iron deficiency anemia), mặc dù hypoferremia có thể là một dấu hiệu của thiếu máu thiếu sắt. Hypoferremia có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm viêm nhiễm mãn tính, bệnh thận mãn tính, hoặc hấp thu sắt kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypoferremia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.