(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypoferremia
C1

hypoferremia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ sắt huyết tình trạng sắt trong máu thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypoferremia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng trong đó có mức độ sắt trong máu thấp bất thường.

Definition (English Meaning)

A condition in which there is an abnormally low level of iron in the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Hypoferremia'

  • "Hypoferremia is often associated with chronic inflammation."

    "Hypoferremia thường liên quan đến tình trạng viêm mãn tính."

  • "The patient's lab results revealed hypoferremia."

    "Kết quả xét nghiệm của bệnh nhân cho thấy hypoferremia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypoferremia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypoferremia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

anemia(thiếu máu)
iron deficiency(thiếu sắt)
ferritin(ferritin (protein lưu trữ sắt))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypoferremia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypoferremia đề cập đến sự thiếu hụt sắt trong huyết thanh (serum iron). Điều này khác với thiếu máu thiếu sắt (iron deficiency anemia), mặc dù hypoferremia có thể là một dấu hiệu của thiếu máu thiếu sắt. Hypoferremia có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm viêm nhiễm mãn tính, bệnh thận mãn tính, hoặc hấp thu sắt kém.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypoferremia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)