(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypokalemia
C1

hypokalemia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ kali máu thiếu kali máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypokalemia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng trong đó nồng độ kali trong huyết thanh thấp hơn mức bình thường.

Definition (English Meaning)

A condition in which there is a lower-than-normal level of potassium in the blood serum.

Ví dụ Thực tế với 'Hypokalemia'

  • "Hypokalemia can lead to cardiac arrhythmias."

    "Hạ kali máu có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim."

  • "The patient was diagnosed with hypokalemia after experiencing severe muscle cramps."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng hạ kali máu sau khi bị chuột rút cơ nghiêm trọng."

  • "Treatment for hypokalemia typically involves potassium supplements and addressing the underlying cause."

    "Điều trị hạ kali máu thường bao gồm bổ sung kali và giải quyết nguyên nhân cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypokalemia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypokalemia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypokalemia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypokalemia là một rối loạn điện giải, chỉ nồng độ kali trong máu thấp. Kali rất quan trọng cho chức năng của tế bào thần kinh và cơ, đặc biệt là tế bào cơ tim. Các nguyên nhân gây hạ kali máu có thể bao gồm mất kali do sử dụng thuốc lợi tiểu, nôn mửa, tiêu chảy, đổ mồ hôi quá nhiều, hoặc do chế độ ăn uống không đủ kali. Nó khác với 'hyperkalemia', tình trạng có nồng độ kali trong máu cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

*with*: "Patients with hypokalemia may experience muscle weakness." (Bệnh nhân bị hạ kali máu có thể bị yếu cơ.) *in*: "Hypokalemia in elderly patients can be dangerous." (Hạ kali máu ở bệnh nhân lớn tuổi có thể nguy hiểm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypokalemia'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She knows hypokalemia can be a serious concern for her patients.
Cô ấy biết hạ kali máu có thể là một mối lo ngại nghiêm trọng đối với bệnh nhân của cô ấy.
Phủ định
They don't understand hypokalemia's potential effects on the heart.
Họ không hiểu những ảnh hưởng tiềm tàng của hạ kali máu đối với tim.
Nghi vấn
Does he realize hypokalemia requires careful monitoring?
Anh ấy có nhận ra rằng hạ kali máu đòi hỏi phải theo dõi cẩn thận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)