farsightedness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Farsightedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng có thể nhìn rõ các vật ở xa nhưng gặp khó khăn khi nhìn các vật ở gần; viễn thị.
Definition (English Meaning)
The condition of being able to see distant objects clearly but having difficulty seeing things at a close range; hyperopia.
Ví dụ Thực tế với 'Farsightedness'
-
"Farsightedness often develops with age."
"Viễn thị thường phát triển theo tuổi tác."
-
"She was diagnosed with farsightedness at a young age."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng viễn thị khi còn nhỏ."
-
"Corrective lenses can help improve farsightedness."
"Kính điều chỉnh có thể giúp cải thiện chứng viễn thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Farsightedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: farsightedness
- Adjective: farsighted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Farsightedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Farsightedness đề cập đến khả năng nhìn tốt ở khoảng cách xa nhưng mờ ở khoảng cách gần. Nó trái ngược với nearsightedness (cận thị), nơi người ta có thể nhìn rõ các vật ở gần nhưng gặp khó khăn khi nhìn các vật ở xa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Farsightedness'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had been more farsighted when I invested in that company.
|
Tôi ước mình đã có tầm nhìn xa hơn khi đầu tư vào công ty đó. |
| Phủ định |
If only I hadn't lacked farsightedness in my youth; my life would be different now.
|
Giá mà tôi không thiếu tầm nhìn xa thời trẻ thì cuộc sống của tôi bây giờ đã khác. |
| Nghi vấn |
If only he could have been more farsighted, would he have made that decision?
|
Giá mà anh ấy có thể có tầm nhìn xa hơn, liệu anh ấy có đưa ra quyết định đó không? |