hypersensitivity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypersensitivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái quá nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng một cách bất thường bởi một chất, tác nhân kích thích hoặc ảnh hưởng nào đó.
Definition (English Meaning)
The condition of being abnormally susceptible to a substance, stimulus, or influence.
Ví dụ Thực tế với 'Hypersensitivity'
-
"Hypersensitivity to pollen can cause allergic reactions."
"Quá mẫn cảm với phấn hoa có thể gây ra các phản ứng dị ứng."
-
"Some people have hypersensitivity to certain foods."
"Một số người bị quá mẫn cảm với một số loại thực phẩm nhất định."
-
"The patient reported hypersensitivity to light and sound."
"Bệnh nhân báo cáo tình trạng quá mẫn cảm với ánh sáng và âm thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypersensitivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypersensitivity
- Adjective: hypersensitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypersensitivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypersensitivity thường được dùng trong y học để chỉ các phản ứng dị ứng hoặc phản ứng miễn dịch quá mức. Trong tâm lý học, nó có thể ám chỉ sự nhạy cảm quá mức về mặt cảm xúc hoặc giác quan. Sự khác biệt với 'sensitivity' nằm ở mức độ phản ứng: 'hypersensitivity' chỉ ra một phản ứng mạnh hơn, vượt quá mức bình thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hypersensitivity 'to' something: chỉ ra chất, tác nhân hoặc ảnh hưởng gây ra phản ứng quá mức. Ví dụ: hypersensitivity to pollen, hypersensitivity to criticism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypersensitivity'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to develop hypersensitivity to pollen this spring.
|
Cô ấy sẽ phát triển chứng quá mẫn cảm với phấn hoa vào mùa xuân này. |
| Phủ định |
They are not going to become hypersensitive to noise after the surgery.
|
Họ sẽ không trở nên quá nhạy cảm với tiếng ồn sau cuộc phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Are you going to treat his hypersensitivity with medication?
|
Bạn có định điều trị chứng quá mẫn cảm của anh ấy bằng thuốc không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she meets the new kitten, she will have developed hypersensitivity to cat dander.
|
Đến lúc cô ấy gặp chú mèo con mới, cô ấy sẽ phát triển sự nhạy cảm quá mức với lông mèo. |
| Phủ định |
He won't have known about his hypersensitivity to penicillin until he takes the medication.
|
Anh ấy sẽ không biết về sự nhạy cảm quá mức của mình với penicillin cho đến khi anh ấy dùng thuốc. |
| Nghi vấn |
Will the patient have experienced any hypersensitive reactions to the new drug before the trial ends?
|
Bệnh nhân có trải qua bất kỳ phản ứng nhạy cảm quá mức nào với loại thuốc mới trước khi thử nghiệm kết thúc không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was being hypersensitive to criticism yesterday.
|
Cô ấy đã quá nhạy cảm với những lời chỉ trích vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They weren't discussing his hypersensitivity during the meeting.
|
Họ đã không thảo luận về sự nhạy cảm quá mức của anh ấy trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Were you becoming hypersensitive to the pollen in the air?
|
Bạn có đang trở nên quá nhạy cảm với phấn hoa trong không khí không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had become hypersensitive to criticism after the project failed.
|
Cô ấy đã trở nên quá nhạy cảm với những lời chỉ trích sau khi dự án thất bại. |
| Phủ định |
He had not realized his hypersensitivity to pollen until he moved to the countryside.
|
Anh ấy đã không nhận ra sự nhạy cảm quá mức của mình với phấn hoa cho đến khi anh ấy chuyển đến vùng nông thôn. |
| Nghi vấn |
Had the doctor considered the patient's hypersensitivity to medication before prescribing the new drug?
|
Bác sĩ đã xem xét sự nhạy cảm quá mức của bệnh nhân với thuốc trước khi kê đơn thuốc mới chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been showing hypersensitive reactions to pollen this spring.
|
Cô ấy đã và đang có những phản ứng quá mẫn cảm với phấn hoa vào mùa xuân này. |
| Phủ định |
I haven't been experiencing any hypersensitive skin issues since I switched detergents.
|
Tôi đã không gặp bất kỳ vấn đề về da quá mẫn cảm nào kể từ khi tôi đổi chất tẩy rửa. |
| Nghi vấn |
Has he been displaying hypersensitive behavior around loud noises lately?
|
Gần đây anh ấy có biểu hiện hành vi quá nhạy cảm với tiếng ồn lớn không? |