(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oversensitivity
C1

oversensitivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nhạy cảm quá mức sự quá nhạy cảm tính dễ bị tổn thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oversensitivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhạy cảm quá mức, đặc biệt đối với các kích thích bên ngoài hoặc ảnh hưởng cảm xúc. Thể hiện sự dễ bị tổn thương hoặc phản ứng mạnh mẽ hơn bình thường đối với những tác động từ môi trường hoặc từ người khác.

Definition (English Meaning)

The quality of being excessively or abnormally sensitive, especially to external stimuli or emotional influences.

Ví dụ Thực tế với 'Oversensitivity'

  • "His oversensitivity to criticism made it difficult for him to accept constructive feedback."

    "Sự nhạy cảm quá mức của anh ấy đối với những lời chỉ trích khiến anh ấy khó chấp nhận những phản hồi mang tính xây dựng."

  • "Her oversensitivity made social situations difficult for her."

    "Sự nhạy cảm quá mức của cô ấy khiến các tình huống xã hội trở nên khó khăn đối với cô ấy."

  • "The company’s oversensitivity to public opinion led them to quickly withdraw the controversial advertisement."

    "Sự nhạy cảm quá mức của công ty đối với dư luận đã khiến họ nhanh chóng rút lại quảng cáo gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oversensitivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oversensitivity
  • Adjective: oversensitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Oversensitivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oversensitivity thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một phản ứng không cân xứng với tác nhân kích thích. Nó khác với 'sensitivity' đơn thuần, vốn chỉ sự nhạy cảm thông thường. 'Hypersensitivity' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng đôi khi được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ các phản ứng dị ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Đi với 'to' để chỉ đối tượng hoặc yếu tố gây ra sự nhạy cảm quá mức. Ví dụ: oversensitivity *to* criticism, oversensitivity *to* light.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oversensitivity'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is oversensitive to criticism.
Cô ấy quá nhạy cảm với những lời chỉ trích.
Phủ định
Is he not being oversensitive about the issue?
Có phải anh ấy đang không quá nhạy cảm về vấn đề này?
Nghi vấn
Are you oversensitive to loud noises?
Bạn có quá nhạy cảm với tiếng ồn lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)