(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypersomnia
C1

hypersomnia

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng tăng ngủ tình trạng tăng ngủ ngủ quá nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypersomnia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày hoặc ngủ quá nhiều vào ban đêm.

Definition (English Meaning)

The condition of excessive sleepiness during the day or excessively long sleep at night.

Ví dụ Thực tế với 'Hypersomnia'

  • "He was diagnosed with idiopathic hypersomnia after experiencing excessive daytime sleepiness."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng tăng ngủ vô căn sau khi trải qua tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày."

  • "Hypersomnia can significantly impact a person's daily life and productivity."

    "Chứng tăng ngủ có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày và năng suất của một người."

  • "One of the symptoms of depression can be hypersomnia."

    "Một trong những triệu chứng của bệnh trầm cảm có thể là chứng tăng ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypersomnia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypersomnia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excessive sleepiness(buồn ngủ quá mức)
oversleeping(ngủ quá nhiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

insomnia(mất ngủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypersomnia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypersomnia khác với mệt mỏi (fatigue). Mệt mỏi là cảm giác thiếu năng lượng, trong khi hypersomnia là cảm giác buồn ngủ quá mức. Chứng ngủ rũ (narcolepsy) là một dạng nghiêm trọng hơn của hypersomnia, thường đi kèm với các triệu chứng khác như cataplexy (mất trương lực cơ đột ngột).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

Hypersomnia *with* other symptoms (ví dụ: hypersomnia đi kèm với trầm cảm). Hypersomnia *due to* a medical condition (ví dụ: hypersomnia do bệnh tuyến giáp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypersomnia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)