(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insomnia
B2

insomnia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng mất ngủ bệnh mất ngủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insomnia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng mất ngủ, tình trạng khó đi vào giấc ngủ hoặc khó ngủ yên giấc.

Definition (English Meaning)

Difficulty in falling asleep or staying asleep.

Ví dụ Thực tế với 'Insomnia'

  • "She suffers from insomnia."

    "Cô ấy bị chứng mất ngủ."

  • "Chronic insomnia can lead to various health problems."

    "Mất ngủ mãn tính có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."

  • "Stress and anxiety are common causes of insomnia."

    "Căng thẳng và lo âu là những nguyên nhân phổ biến gây ra chứng mất ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insomnia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sleep(giấc ngủ)
slumber(giấc ngủ say)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Insomnia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Insomnia thường được dùng để chỉ tình trạng mất ngủ kéo dài hoặc thường xuyên, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hoạt động hàng ngày. Nên phân biệt với việc khó ngủ tạm thời do căng thẳng hoặc thay đổi môi trường. Các mức độ mất ngủ khác nhau có thể bao gồm khó đi vào giấc ngủ (sleep-onset insomnia), khó duy trì giấc ngủ (sleep-maintenance insomnia), hoặc thức dậy quá sớm (early-morning awakening).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

‘from’ thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra chứng mất ngủ. Ví dụ: insomnia from stress. 'with' có thể được sử dụng để mô tả ai đó bị mất ngủ. Ví dụ: a person with insomnia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insomnia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)