(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pharisee
C1

pharisee

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đạo đức giả kẻ giả nhân giả nghĩa người Pha-ri-si
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharisee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của một giáo phái Do Thái cổ đại, nổi tiếng với việc tuân thủ nghiêm ngặt luật truyền khẩu và luật viết, và thường bị coi là đạo đức giả.

Definition (English Meaning)

A member of an ancient Jewish sect, distinguished by strict observance of the traditional and written law, and commonly held to be hypocritical.

Ví dụ Thực tế với 'Pharisee'

  • "He accused them of being Pharisees because they were more concerned with outward appearances than with genuine faith."

    "Anh ta buộc tội họ là những người Pha-ri-si vì họ quan tâm đến vẻ bề ngoài hơn là đức tin chân thành."

  • "The politician was criticized for his pharisaical attitude towards social issues."

    "Chính trị gia bị chỉ trích vì thái độ đạo đức giả của ông đối với các vấn đề xã hội."

  • "Don't be a Pharisee; practice what you preach."

    "Đừng là một kẻ đạo đức giả; hãy thực hành những gì bạn rao giảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pharisee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pharisee
  • Adjective: pharisaical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hypocrite(kẻ đạo đức giả)
sanctimonious person(người giả nhân giả nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

sincere person(người chân thành)
geniune person(người thật thà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Pharisee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pharisee' ban đầu chỉ một nhóm người Do Thái có ảnh hưởng lớn vào thời Chúa Giê-su, nhấn mạnh sự tuân thủ luật pháp. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hiện đại, từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người đạo đức giả, chỉ chú trọng hình thức bên ngoài mà không thực sự có lòng thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of like

Ví dụ: 'a Pharisee of the law' (một người Pha-ri-si của luật pháp), nhấn mạnh sự tuân thủ luật lệ một cách hình thức. 'acting like a Pharisee' (hành động như một người Pha-ri-si), chỉ hành vi đạo đức giả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharisee'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being pharisaical in his judgement of others.
Anh ta đang tỏ ra đạo đức giả trong việc phán xét người khác.
Phủ định
They are not acting like pharisees, but rather showing genuine compassion.
Họ không hành động như những người giả hình, mà đang thể hiện lòng trắc ẩn chân thành.
Nghi vấn
Are you being a pharisee by focusing on minor details and ignoring the bigger picture?
Bạn có đang trở thành một người giả hình khi chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt và bỏ qua bức tranh lớn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)