(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serum potassium
C1

serum potassium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Kali huyết thanh Nồng độ kali trong huyết thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serum potassium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nồng độ kali trong huyết thanh máu.

Definition (English Meaning)

The concentration of potassium in blood serum.

Ví dụ Thực tế với 'Serum potassium'

  • "The patient's serum potassium level was critically low, requiring immediate medical intervention."

    "Mức kali huyết thanh của bệnh nhân thấp nghiêm trọng, cần can thiệp y tế ngay lập tức."

  • "A serum potassium test is often ordered to monitor kidney function."

    "Xét nghiệm kali huyết thanh thường được chỉ định để theo dõi chức năng thận."

  • "Certain medications can affect serum potassium levels."

    "Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến mức kali huyết thanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serum potassium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: serum, potassium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

K+ level(Mức K+)
Potassium blood level(Mức kali trong máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Serum potassium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Serum potassium là một chỉ số quan trọng trong xét nghiệm máu để đánh giá chức năng thận, cân bằng điện giải và sức khỏe tim mạch. Nồng độ kali quá cao (hyperkalemia) hoặc quá thấp (hypokalemia) đều có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Cần phân biệt với 'plasma potassium' (kali trong huyết tương), mặc dù hai khái niệm này thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong quy trình đo lường và giá trị tham chiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Dùng 'in' để chỉ vị trí của kali: 'serum potassium in blood' (kali huyết thanh trong máu). Ngoài ra còn dùng 'level of' để chỉ mức độ: 'serum potassium level' (mức kali huyết thanh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serum potassium'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's serum potassium was dangerously high yesterday.
Nồng độ kali trong huyết thanh của bệnh nhân hôm qua cao một cách nguy hiểm.
Phủ định
The doctor didn't check the serum potassium levels last week.
Tuần trước bác sĩ đã không kiểm tra nồng độ kali trong huyết thanh.
Nghi vấn
Did the lab technician record the serum potassium results accurately?
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm có ghi lại kết quả kali huyết thanh một cách chính xác không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is monitoring the patient's serum potassium level.
Bác sĩ đang theo dõi mức kali trong huyết thanh của bệnh nhân.
Phủ định
The lab is not reporting the serum potassium results yet.
Phòng thí nghiệm vẫn chưa báo cáo kết quả kali trong huyết thanh.
Nghi vấn
Are they checking his potassium level in serum right now?
Họ có đang kiểm tra mức kali trong huyết thanh của anh ấy ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)