(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppositions
C1

suppositions

noun

Nghĩa tiếng Việt

giả định giả thuyết sự phỏng đoán sự suy đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppositions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin không chắc chắn; một giả định.

Definition (English Meaning)

An uncertain belief.

Ví dụ Thực tế với 'Suppositions'

  • "These calculations are based on a number of suppositions."

    "Những tính toán này dựa trên một số giả định."

  • "Their actions were based on a false supposition."

    "Hành động của họ dựa trên một giả định sai lầm."

  • "Let us start with the supposition that prices will rise."

    "Chúng ta hãy bắt đầu với giả định rằng giá cả sẽ tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppositions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fact(sự thật)
certainty(sự chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Logic Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Suppositions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Suppositions ngụ ý một ý tưởng hoặc niềm tin được chấp nhận là đúng, thường là tạm thời, để phục vụ cho một lập luận hoặc một quá trình suy luận. Nó khác với 'assumption' ở chỗ 'assumption' thường được sử dụng khi không có bằng chứng cụ thể, trong khi 'supposition' có thể dựa trên một số bằng chứng nhất định, mặc dù chưa đầy đủ. 'Hypothesis' là một loại supposition cụ thể được sử dụng trong khoa học, thường được kiểm tra bằng thực nghiệm. 'Conjecture' là một supposition dựa trên suy đoán, thường là không có nhiều bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about of

'On' thường đi kèm khi nói về việc dựa trên một supposition nào đó (e.g., 'The argument rests on a false supposition'). 'About' dùng để nói về supposition liên quan đến điều gì (e.g., 'There were suppositions about his motives'). 'Of' thường dùng trong cụm từ 'full of suppositions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppositions'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That supposition is correct, isn't it?
Giả định đó là đúng, phải không?
Phủ định
This supposition isn't true, is it?
Giả định này không đúng, phải không?
Nghi vấn
It's a dangerous supposition, isn't it?
Đó là một giả định nguy hiểm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)