(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conjectures
C1

conjectures

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phỏng đoán sự suy đoán giả thuyết (mang tính phỏng đoán)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conjectures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý kiến hoặc kết luận được hình thành trên cơ sở thông tin không đầy đủ; một sự phỏng đoán hoặc suy đoán.

Definition (English Meaning)

An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information; a guess or speculation.

Ví dụ Thực tế với 'Conjectures'

  • "The politician's absence from the debate led to many conjectures about his health."

    "Việc chính trị gia vắng mặt trong cuộc tranh luận đã dẫn đến nhiều phỏng đoán về sức khỏe của ông ấy."

  • "Her theories were based on pure conjecture."

    "Các lý thuyết của cô ấy dựa trên sự phỏng đoán thuần túy."

  • "Much of what has been written about him is mere conjecture."

    "Phần lớn những gì đã được viết về anh ta chỉ là sự phỏng đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conjectures'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fact(sự thật)
certainty(sự chắc chắn)
proof(bằng chứng)

Từ liên quan (Related Words)

theory(lý thuyết)
inference(sự suy luận)
assumption(giả định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Academic/Theoretical

Ghi chú Cách dùng 'Conjectures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conjecture thường được sử dụng khi không có đủ bằng chứng để đưa ra một kết luận chắc chắn. Nó nhấn mạnh tính chất phỏng đoán và có thể không chính xác của ý kiến. So với 'hypothesis', 'conjecture' thường ít có cơ sở hơn và mang tính suy đoán cao hơn. 'Speculation' cũng tương tự nhưng có thể ám chỉ sự suy đoán mang tính tò mò hoặc không nghiêm túc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on regarding

Các giới từ 'about,' 'on,' và 'regarding' thường được sử dụng để chỉ ra chủ đề hoặc đối tượng của sự phỏng đoán. Ví dụ: 'The report contains several conjectures about the causes of the economic downturn.' (Báo cáo chứa một vài phỏng đoán về nguyên nhân của sự suy thoái kinh tế.) 'There has been much conjecture on the identity of the masked singer.' (Có rất nhiều suy đoán về danh tính của ca sĩ đeo mặt nạ.) 'There is some conjecture regarding his motives.' (Có một số suy đoán liên quan đến động cơ của anh ta.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conjectures'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)