conjectural
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conjectural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dựa trên sự phỏng đoán, suy đoán hoặc ước đoán
Definition (English Meaning)
based on conjecture or guesswork
Ví dụ Thực tế với 'Conjectural'
-
"The existence of extraterrestrial life is still conjectural."
"Sự tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất vẫn còn là điều phỏng đoán."
-
"The report was based on conjectural data."
"Bản báo cáo được dựa trên dữ liệu phỏng đoán."
-
"His conclusions are purely conjectural and lack empirical support."
"Những kết luận của anh ấy hoàn toàn mang tính phỏng đoán và thiếu sự hỗ trợ thực nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conjectural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conjectural
- Adverb: conjecturally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conjectural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conjectural' thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó không chắc chắn, dựa trên thông tin hoặc bằng chứng không đầy đủ. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và chưa được chứng minh của một ý tưởng, giả thuyết hoặc kết luận. Khác với 'hypothetical' (giả thuyết), 'conjectural' có thể ngụ ý một mức độ không chắc chắn cao hơn và ít bằng chứng hỗ trợ hơn. So với 'speculative' (mang tính suy đoán), 'conjectural' có thể tập trung hơn vào sự thiếu bằng chứng cụ thể, trong khi 'speculative' có thể bao gồm việc khám phá các khả năng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about' hoặc 'on', nó thường dùng để chỉ đối tượng mà sự phỏng đoán hướng đến. Ví dụ: 'conjectural about the motives' (phỏng đoán về động cơ), 'conjectural on the results' (phỏng đoán về kết quả).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conjectural'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To assume the outcome is conjectural is often necessary in risk assessment.
|
Việc giả định kết quả mang tính phỏng đoán thường cần thiết trong đánh giá rủi ro. |
| Phủ định |
It is important not to consider all data conjectural without proper analysis.
|
Điều quan trọng là không coi tất cả dữ liệu là phỏng đoán nếu không có phân tích thích hợp. |
| Nghi vấn |
Is it wise to build a strategy based on such conjectural information?
|
Có khôn ngoan không khi xây dựng một chiến lược dựa trên thông tin phỏng đoán như vậy? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His theory about the missing artifact is conjectural, based on limited evidence.
|
Lý thuyết của anh ấy về cổ vật bị mất chỉ mang tính phỏng đoán, dựa trên bằng chứng hạn chế. |
| Phủ định |
We cannot accept their hypothesis as fact because it is entirely conjectural.
|
Chúng ta không thể chấp nhận giả thuyết của họ như một sự thật vì nó hoàn toàn mang tính phỏng đoán. |
| Nghi vấn |
Is that evidence purely conjectural, or is there some concrete basis for it?
|
Bằng chứng đó hoàn toàn mang tính phỏng đoán, hay có một số cơ sở cụ thể cho nó? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is good, the conjectural experiment will proceed as planned.
|
Nếu thời tiết tốt, thí nghiệm mang tính phỏng đoán sẽ tiến hành theo kế hoạch. |
| Phủ định |
If the data isn't clear, the conclusions drawn will not be conjectural.
|
Nếu dữ liệu không rõ ràng, những kết luận được rút ra sẽ không mang tính phỏng đoán. |
| Nghi vấn |
Will the findings be labeled as conjectural if the study group is too small?
|
Liệu những phát hiện có được dán nhãn là mang tính phỏng đoán nếu nhóm nghiên cứu quá nhỏ không? |