(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ icebox
A2

icebox

noun

Nghĩa tiếng Việt

thùng đá tủ đá (cũ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Icebox'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tủ cách nhiệt sử dụng đá để giữ lạnh thức ăn và đồ uống.

Definition (English Meaning)

An insulated cabinet that uses ice to keep food and drinks cold.

Ví dụ Thực tế với 'Icebox'

  • "Before refrigerators were common, people used an icebox to keep their milk cold."

    "Trước khi tủ lạnh trở nên phổ biến, mọi người thường dùng thùng đá để giữ lạnh sữa."

  • "My grandmother used to tell stories about having to get ice delivered for the icebox every week."

    "Bà tôi thường kể những câu chuyện về việc phải đi lấy đá giao cho thùng đá mỗi tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Icebox'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: icebox
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Icebox'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Icebox là một thuật ngữ lịch sử, chủ yếu được sử dụng để chỉ tiền thân của tủ lạnh hiện đại. Iceboxes ban đầu dựa vào các khối băng lớn để duy trì nhiệt độ lạnh bên trong. Ngày nay, thuật ngữ này ít được sử dụng phổ biến, thay vào đó người ta thường dùng 'refrigerator' (tủ lạnh). Tuy nhiên, 'icebox' vẫn có thể được sử dụng để chỉ một thùng giữ lạnh đơn giản, chẳng hạn như thùng giữ đá khi đi dã ngoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Icebox'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had bought an icebox before the electricity was installed in their village.
Họ đã mua một thùng đá trước khi điện được lắp đặt ở làng của họ.
Phủ định
She had not seen an icebox before she visited the museum.
Cô ấy đã chưa từng nhìn thấy một thùng đá trước khi cô ấy đến thăm bảo tàng.
Nghi vấn
Had he ever used an icebox before refrigerators became common?
Anh ấy đã từng sử dụng thùng đá trước khi tủ lạnh trở nên phổ biến chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had bought a bigger icebox for the party.
Tôi ước tôi đã mua một cái tủ đá lớn hơn cho bữa tiệc.
Phủ định
If only he hadn't thrown away the old icebox; it was a classic!
Giá mà anh ấy đừng vứt cái tủ đá cũ đi; nó là một món đồ cổ điển!
Nghi vấn
If only they could afford a new icebox, would they buy it?
Giá mà họ có thể mua được một cái tủ đá mới, liệu họ có mua nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)