(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freezer
A2

freezer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tủ đá ngăn đá tủ đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freezer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc ngăn được sử dụng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ dưới điểm đóng băng.

Definition (English Meaning)

An appliance or compartment used to store food at temperatures below freezing point.

Ví dụ Thực tế với 'Freezer'

  • "We keep ice cream in the freezer."

    "Chúng tôi để kem trong ngăn đá."

  • "The freezer is full of frozen vegetables."

    "Tủ đá đầy rau đông lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freezer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freezer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Freezer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ thiết bị độc lập hoặc một phần của tủ lạnh có khả năng làm đông thực phẩm. Khác với 'refrigerator' (tủ lạnh) chỉ làm mát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in the freezer' dùng để chỉ vị trí bên trong ngăn đá. 'on the freezer' dùng để chỉ vị trí trên nóc tủ đá (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freezer'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had put the ice cream in the freezer.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã bỏ kem vào tủ đông.
Phủ định
He said that he had not checked the freezer before going to the store.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không kiểm tra tủ đông trước khi đi đến cửa hàng.
Nghi vấn
She asked if I had defrosted the freezer.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã xả đá tủ đông chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The freezer is full of ice cream, isn't it?
Tủ đông đầy kem, phải không?
Phủ định
The freezer isn't working, is it?
Tủ đông không hoạt động, phải không?
Nghi vấn
Is there any food in the freezer, isn't there?
Có đồ ăn nào trong tủ đông không, có không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a freezer in the kitchen.
Có một cái tủ đông trong bếp.
Phủ định
Isn't the freezer working properly?
Có phải tủ đông không hoạt động bình thường không?
Nghi vấn
Is the freezer full of ice cream?
Tủ đông có đầy kem không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you get back from the store, the freezer will have preserved the ice cream perfectly.
Đến lúc bạn quay lại từ cửa hàng, tủ đông sẽ đã bảo quản kem hoàn hảo.
Phủ định
By next week, they won't have defrosted the freezer yet.
Đến tuần tới, họ vẫn chưa rã đông tủ đông đâu.
Nghi vấn
Will the repairman have fixed the freezer by the end of the day?
Liệu người sửa chữa có sửa xong tủ đông trước cuối ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)