refrigerator
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refrigerator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc ngăn được làm lạnh nhân tạo và dùng để bảo quản thức ăn và đồ uống.
Definition (English Meaning)
An appliance or compartment which is artificially kept cool and used to store food and drink.
Ví dụ Thực tế với 'Refrigerator'
-
"We keep milk and eggs in the refrigerator."
"Chúng tôi để sữa và trứng trong tủ lạnh."
-
"The refrigerator is making a strange noise."
"Cái tủ lạnh đang phát ra tiếng ồn lạ."
-
"She cleaned out the refrigerator yesterday."
"Cô ấy đã dọn dẹp tủ lạnh ngày hôm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refrigerator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refrigerator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refrigerator' thường được rút gọn thành 'fridge' trong văn nói hàng ngày. 'Refrigerator' trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc trong bối cảnh chính thức hơn. Không nên nhầm lẫn với 'freezer', mặc dù tủ lạnh thường có ngăn đá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in the refrigerator': Diễn tả vị trí bên trong tủ lạnh (ví dụ: There's milk in the refrigerator).
* 'on the refrigerator': Diễn tả vị trí trên nóc tủ lạnh (ví dụ: I put the grocery list on the refrigerator).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refrigerator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.