(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keep
A2

keep

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giữ duy trì bảo quản lưu giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ, có hoặc tiếp tục có cái gì đó trong quyền sở hữu của mình.

Definition (English Meaning)

To have or continue to have in one's possession.

Ví dụ Thực tế với 'Keep'

  • "I keep my keys in my bag."

    "Tôi giữ chìa khóa trong túi của mình."

  • "Please keep quiet in the library."

    "Làm ơn giữ im lặng trong thư viện."

  • "She keeps a diary."

    "Cô ấy giữ một cuốn nhật ký."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keep'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

store(lưu trữ)
save(tiết kiệm, cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Keep'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'keep' mang nghĩa chung là giữ một cái gì đó. Nó có thể là giữ một vật thể, giữ một thông tin, giữ một mối quan hệ, hoặc giữ một trạng thái. So với 'hold', 'keep' thường mang ý nghĩa lâu dài hơn. Ví dụ, 'hold a book' chỉ việc cầm một cuốn sách trong một thời gian ngắn, trong khi 'keep a book' có nghĩa là sở hữu và lưu giữ cuốn sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on up

keep from (ngăn cản ai đó làm gì), keep on (tiếp tục làm gì), keep up (duy trì; theo kịp). Ví dụ: keep him from going; keep on trying; keep up the good work.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)