keep
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ, có hoặc tiếp tục có cái gì đó trong quyền sở hữu của mình.
Definition (English Meaning)
To have or continue to have in one's possession.
Ví dụ Thực tế với 'Keep'
-
"I keep my keys in my bag."
"Tôi giữ chìa khóa trong túi của mình."
-
"Please keep quiet in the library."
"Làm ơn giữ im lặng trong thư viện."
-
"She keeps a diary."
"Cô ấy giữ một cuốn nhật ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keep'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keep'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'keep' mang nghĩa chung là giữ một cái gì đó. Nó có thể là giữ một vật thể, giữ một thông tin, giữ một mối quan hệ, hoặc giữ một trạng thái. So với 'hold', 'keep' thường mang ý nghĩa lâu dài hơn. Ví dụ, 'hold a book' chỉ việc cầm một cuốn sách trong một thời gian ngắn, trong khi 'keep a book' có nghĩa là sở hữu và lưu giữ cuốn sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
keep from (ngăn cản ai đó làm gì), keep on (tiếp tục làm gì), keep up (duy trì; theo kịp). Ví dụ: keep him from going; keep on trying; keep up the good work.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.