(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iced
B1

iced

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ướp đá lạnh phủ băng đã phủ đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bao phủ bởi băng; được ướp lạnh hoặc làm mát bằng đá.

Definition (English Meaning)

Covered with ice; chilled or cooled with ice.

Ví dụ Thực tế với 'Iced'

  • "I ordered an iced coffee."

    "Tôi đã gọi một ly cà phê đá."

  • "She preferred iced tea over hot tea."

    "Cô ấy thích trà đá hơn trà nóng."

  • "The roads were iced over after the storm."

    "Đường xá bị đóng băng sau cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ice
  • Adjective: iced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

warm(ấm)
hot(nóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Iced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả đồ uống hoặc thực phẩm được làm lạnh bằng đá, hoặc bề mặt bị đóng băng. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào trạng thái đã được làm lạnh hoặc phủ băng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iced'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you bake a cake, I will ice it with cream.
Nếu bạn nướng bánh, tôi sẽ phủ kem lên nó.
Phủ định
If the weather doesn't get colder, the drinks won't be iced naturally.
Nếu thời tiết không lạnh hơn, đồ uống sẽ không được làm lạnh tự nhiên.
Nghi vấn
Will you serve iced tea if they ask for it?
Bạn sẽ phục vụ trà đá nếu họ yêu cầu chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road had been icing over, making driving extremely dangerous.
Con đường đã bị đóng băng, khiến việc lái xe trở nên vô cùng nguy hiểm.
Phủ định
The baker hadn't been icing the cakes yet when the customers arrived.
Người thợ làm bánh vẫn chưa phủ kem lên bánh khi khách hàng đến.
Nghi vấn
Had the bartender been icing the glasses before the party started?
Người pha chế đã ướp lạnh ly trước khi bữa tiệc bắt đầu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)