iced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bao phủ bởi băng; được ướp lạnh hoặc làm mát bằng đá.
Ví dụ Thực tế với 'Iced'
-
"I ordered an iced coffee."
"Tôi đã gọi một ly cà phê đá."
-
"She preferred iced tea over hot tea."
"Cô ấy thích trà đá hơn trà nóng."
-
"The roads were iced over after the storm."
"Đường xá bị đóng băng sau cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ice
- Adjective: iced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả đồ uống hoặc thực phẩm được làm lạnh bằng đá, hoặc bề mặt bị đóng băng. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào trạng thái đã được làm lạnh hoặc phủ băng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iced'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you bake a cake, I will ice it with cream.
|
Nếu bạn nướng bánh, tôi sẽ phủ kem lên nó. |
| Phủ định |
If the weather doesn't get colder, the drinks won't be iced naturally.
|
Nếu thời tiết không lạnh hơn, đồ uống sẽ không được làm lạnh tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Will you serve iced tea if they ask for it?
|
Bạn sẽ phục vụ trà đá nếu họ yêu cầu chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road had been icing over, making driving extremely dangerous.
|
Con đường đã bị đóng băng, khiến việc lái xe trở nên vô cùng nguy hiểm. |
| Phủ định |
The baker hadn't been icing the cakes yet when the customers arrived.
|
Người thợ làm bánh vẫn chưa phủ kem lên bánh khi khách hàng đến. |
| Nghi vấn |
Had the bartender been icing the glasses before the party started?
|
Người pha chế đã ướp lạnh ly trước khi bữa tiệc bắt đầu phải không? |