frozen
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frozen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị đóng băng; chịu nhiệt độ đóng băng.
Definition (English Meaning)
Turned into ice; subjected to freezing temperatures.
Ví dụ Thực tế với 'Frozen'
-
"The frozen vegetables are convenient for a quick meal."
"Rau đông lạnh rất tiện lợi cho một bữa ăn nhanh."
-
"The lake was frozen solid."
"Hồ đã đóng băng hoàn toàn."
-
"She gave him a frozen stare."
"Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt lạnh lùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frozen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: freeze (past participle)
- Adjective: frozen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frozen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái của vật chất đã chuyển sang trạng thái rắn do nhiệt độ thấp. Thường dùng để mô tả thực phẩm, chất lỏng, hoặc các bộ phận cơ thể bị lạnh cóng. Khác với 'cold' (lạnh) ở chỗ 'frozen' chỉ quá trình chuyển đổi trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frozen'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy eating frozen yogurt on hot days.
|
Tôi thích ăn sữa chua đông lạnh vào những ngày nóng. |
| Phủ định |
She avoids buying frozen vegetables because she prefers fresh ones.
|
Cô ấy tránh mua rau đông lạnh vì cô ấy thích rau tươi hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind freezing the leftovers for later?
|
Bạn có phiền đông lạnh thức ăn thừa cho sau này không? |