(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frozen
B1

frozen

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đông lạnh đóng băng tê liệt bất động phong tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frozen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị đóng băng; chịu nhiệt độ đóng băng.

Definition (English Meaning)

Turned into ice; subjected to freezing temperatures.

Ví dụ Thực tế với 'Frozen'

  • "The frozen vegetables are convenient for a quick meal."

    "Rau đông lạnh rất tiện lợi cho một bữa ăn nhanh."

  • "The lake was frozen solid."

    "Hồ đã đóng băng hoàn toàn."

  • "She gave him a frozen stare."

    "Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt lạnh lùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frozen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: freeze (past participle)
  • Adjective: frozen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ice(băng)
winter(mùa đông)
refrigerator(tủ lạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Frozen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái của vật chất đã chuyển sang trạng thái rắn do nhiệt độ thấp. Thường dùng để mô tả thực phẩm, chất lỏng, hoặc các bộ phận cơ thể bị lạnh cóng. Khác với 'cold' (lạnh) ở chỗ 'frozen' chỉ quá trình chuyển đổi trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frozen'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy eating frozen yogurt on hot days.
Tôi thích ăn sữa chua đông lạnh vào những ngày nóng.
Phủ định
She avoids buying frozen vegetables because she prefers fresh ones.
Cô ấy tránh mua rau đông lạnh vì cô ấy thích rau tươi hơn.
Nghi vấn
Do you mind freezing the leftovers for later?
Bạn có phiền đông lạnh thức ăn thừa cho sau này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)