iconoclastic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iconoclastic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm tấn công hoặc phủ nhận những niềm tin hoặc định chế đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
Characterized by attack on established beliefs or institutions.
Ví dụ Thực tế với 'Iconoclastic'
-
"His iconoclastic views on education reform sparked a heated debate."
"Quan điểm đả phá của anh về cải cách giáo dục đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt."
-
"She is an iconoclastic filmmaker who challenges traditional cinematic norms."
"Cô ấy là một nhà làm phim mang tính đả phá, người thách thức các chuẩn mực điện ảnh truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iconoclastic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: iconoclast (người đả phá)
- Adjective: iconoclastic
- Adverb: iconoclastically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iconoclastic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc thách thức những giá trị được chấp nhận rộng rãi, thường là với mục đích thay đổi hoặc cải cách. Nó khác với 'unconventional' (khác thường) ở chỗ có tính chất chủ động chống đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'in' để chỉ lĩnh vực mà sự đả phá diễn ra. Ví dụ: iconoclastic in art (đả phá trong nghệ thuật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iconoclastic'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Known for her iconoclastic views, the artist challenged traditional norms, and her work sparked significant debate.
|
Nổi tiếng với những quan điểm đả phá, nữ nghệ sĩ đã thách thức các chuẩn mực truyền thống, và tác phẩm của bà đã gây ra cuộc tranh luận đáng kể. |
| Phủ định |
Although he presented himself as an iconoclast, his actions, in reality, conformed to societal expectations, and he never truly challenged the status quo.
|
Mặc dù anh ta tự nhận mình là một người đả phá, nhưng trên thực tế, hành động của anh ta phù hợp với kỳ vọng của xã hội, và anh ta chưa bao giờ thực sự thách thức hiện trạng. |
| Nghi vấn |
Considering her reputation as an iconoclast, will her unconventional approach, perhaps, alienate potential investors, or will it attract a new audience?
|
Xem xét danh tiếng của cô ấy như một người đả phá, liệu cách tiếp cận khác thường của cô ấy, có lẽ, sẽ làm xa lánh các nhà đầu tư tiềm năng, hay nó sẽ thu hút một lượng khán giả mới? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her iconoclastic views on education reform have sparked a nationwide debate.
|
Quan điểm mang tính đả phá của cô ấy về cải cách giáo dục đã gây ra một cuộc tranh luận trên toàn quốc. |
| Phủ định |
The company's marketing strategy is not iconoclastic; it follows industry norms closely.
|
Chiến lược tiếp thị của công ty không mang tính đả phá; nó tuân theo chặt chẽ các chuẩn mực của ngành. |
| Nghi vấn |
Is his approach to urban planning iconoclastic, challenging conventional development models?
|
Cách tiếp cận của anh ấy đối với quy hoạch đô thị có mang tính đả phá, thách thức các mô hình phát triển thông thường không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been an iconoclast, challenging established norms and traditions.
|
Cô ấy luôn là một người đả phá, thách thức các chuẩn mực và truyền thống đã được thiết lập. |
| Phủ định |
He hasn't been iconoclastic in his approach to art; he usually sticks to conventional styles.
|
Anh ấy đã không có cách tiếp cận mang tính đả phá trong nghệ thuật; anh ấy thường tuân theo các phong cách thông thường. |
| Nghi vấn |
Has the company adopted an iconoclastic marketing strategy to attract a younger audience?
|
Công ty đã áp dụng một chiến lược marketing mang tính đả phá để thu hút đối tượng khán giả trẻ tuổi chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has been iconoclastically challenging traditional art forms for years, pushing the boundaries of creative expression.
|
Nghệ sĩ đã liên tục thách thức các hình thức nghệ thuật truyền thống một cách phá cách trong nhiều năm, đẩy lùi các ranh giới của sự biểu đạt sáng tạo. |
| Phủ định |
The critic hasn't been considering the iconoclast's perspective when judging the new wave of films.
|
Nhà phê bình đã không xem xét quan điểm của người đả phá khi đánh giá làn sóng phim mới. |
| Nghi vấn |
Has the public been becoming more accepting of iconoclastic ideas in recent years?
|
Công chúng có đang trở nên chấp nhận hơn đối với những ý tưởng mang tính đả phá trong những năm gần đây không? |