(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iconology
C1

iconology

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật biểu tượng học biểu tượng học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iconology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về các biểu tượng, ký hiệu và cách diễn giải chúng, đặc biệt trong lịch sử nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

The study of icons, symbols, and their interpretation, especially in art history.

Ví dụ Thực tế với 'Iconology'

  • "Panofsky's iconology revolutionized the study of Renaissance art."

    "Phương pháp nghệ thuật biểu tượng học của Panofsky đã cách mạng hóa việc nghiên cứu nghệ thuật Phục Hưng."

  • "Iconology helps us understand the deeper meanings behind artistic representations."

    "Nghệ thuật biểu tượng học giúp chúng ta hiểu những ý nghĩa sâu xa hơn đằng sau các biểu hiện nghệ thuật."

  • "The iconology of the painting revealed the artist's political views."

    "Nghiên cứu nghệ thuật biểu tượng của bức tranh đã tiết lộ quan điểm chính trị của họa sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iconology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iconology
  • Adjective: iconological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Iconology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Iconology tập trung vào ý nghĩa biểu tượng và bối cảnh văn hóa, lịch sử của các hình ảnh và biểu tượng. Nó khác với iconography (hệ thống biểu tượng) ở chỗ iconology đi sâu vào ý nghĩa ẩn chứa và mối liên hệ giữa các biểu tượng, trong khi iconography chủ yếu mô tả và phân loại chúng. Ví dụ, iconography có thể xác định một hình ảnh là St. Peter dựa trên chìa khóa của ông, trong khi iconology sẽ xem xét chìa khóa tượng trưng cho quyền lực và thẩm quyền của Giáo hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Iconology *of* art' chỉ đối tượng nghiên cứu là nghệ thuật. 'Iconology *in* art' đề cập đến cách iconology được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iconology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)