idealizing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idealizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xem hoặc miêu tả ai đó hoặc cái gì đó là hoàn hảo hoặc tốt hơn thực tế.
Definition (English Meaning)
Regarding or representing someone or something as perfect or better than they actually are.
Ví dụ Thực tế với 'Idealizing'
-
"She was idealizing her new boyfriend and ignoring his flaws."
"Cô ấy đang lý tưởng hóa bạn trai mới của mình và bỏ qua những khuyết điểm của anh ấy."
-
"He admitted to idealizing his father in his childhood."
"Anh ấy thừa nhận đã lý tưởng hóa cha mình trong thời thơ ấu."
-
"It's easy to start idealizing a past relationship when you're feeling lonely."
"Thật dễ dàng để bắt đầu lý tưởng hóa một mối quan hệ trong quá khứ khi bạn cảm thấy cô đơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idealizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: idealize
- Adjective: ideal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idealizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Idealizing" thường được sử dụng để mô tả hành động nhìn nhận một người hoặc sự vật một cách phi thực tế, bỏ qua hoặc hạ thấp những khuyết điểm. Nó có thể xuất phát từ tình yêu, sự ngưỡng mộ, hoặc đơn giản là một mong muốn nhìn thấy điều tốt đẹp ở mọi thứ. Tuy nhiên, idealizing quá mức có thể dẫn đến thất vọng khi thực tế không đáp ứng được kỳ vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', nó có nghĩa là đang có những suy nghĩ lý tưởng hóa về ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'She was idealizing about her future.' Khi đi với 'over', nó nhấn mạnh việc lý tưởng hóa quá mức. Ví dụ: 'They are idealizing over their relationship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idealizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.