idolizing
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idolizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tôn sùng, sùng bái ai đó hoặc cái gì đó một cách quá mức; coi như thần tượng.
Definition (English Meaning)
Treating someone or something with extreme admiration and reverence; regarding as an idol.
Ví dụ Thực tế với 'Idolizing'
-
"She was criticized for idolizing celebrities and ignoring real-world problems."
"Cô ấy bị chỉ trích vì sùng bái những người nổi tiếng và bỏ qua những vấn đề thực tế."
-
"The dangers of idolizing political figures are often overlooked."
"Những nguy hiểm của việc sùng bái các nhân vật chính trị thường bị bỏ qua."
-
"Idolizing success can lead to unhealthy competition."
"Việc tôn sùng thành công có thể dẫn đến sự cạnh tranh không lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idolizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: idolize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idolizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thể 'idolizing' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle). Nó thể hiện hành động tôn sùng đang diễn ra, hoặc được dùng như một danh từ chỉ hành động tôn sùng. Khác với 'admiring' (ngưỡng mộ) chỉ sự đánh giá cao thông thường, 'idolizing' mang ý nghĩa tôn sùng một cách mù quáng, có thể bỏ qua những khuyết điểm của đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Idolizing' có thể đi với 'for' để chỉ lý do tôn sùng (e.g., idolizing someone for their talent). 'Because of' cũng có thể được sử dụng theo cách tương tự (e.g., idolizing someone because of their achievements). Tuy nhiên, 'idolizing' thường tự mang ý nghĩa của việc tôn sùng vì một điều gì đó, nên việc sử dụng giới từ có thể không cần thiết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idolizing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she idolizes that singer!
|
Ồ, cô ấy thần tượng ca sĩ đó quá! |
| Phủ định |
Alas, I don't idolize anyone.
|
Than ôi, tôi không thần tượng ai cả. |
| Nghi vấn |
Hey, do they idolize their teacher?
|
Này, họ có thần tượng giáo viên của họ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to idolize the new singer after his debut.
|
Cô ấy sẽ thần tượng chàng ca sĩ mới sau buổi ra mắt của anh ta. |
| Phủ định |
They are not going to idolize anyone until they prove themselves.
|
Họ sẽ không thần tượng ai cho đến khi họ chứng tỏ bản thân. |
| Nghi vấn |
Are you going to idolize this actor after watching his latest movie?
|
Bạn có định thần tượng diễn viên này sau khi xem bộ phim mới nhất của anh ấy không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, they will have been idolizing the singer for over a decade.
|
Vào cuối năm nay, họ sẽ đã thần tượng ca sĩ đó hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
She won't have been idolizing him for very long when she finds out about his scandal.
|
Cô ấy sẽ không thần tượng anh ta được lâu khi cô ấy phát hiện ra vụ bê bối của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will you have been idolizing that actor since you were a child?
|
Bạn sẽ đã thần tượng diễn viên đó từ khi còn bé phải không? |