imperfectly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperfectly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không hoàn hảo; không hoàn toàn.
Ví dụ Thực tế với 'Imperfectly'
-
"She played the piano piece imperfectly, but with great feeling."
"Cô ấy chơi bản nhạc piano không hoàn hảo, nhưng với cảm xúc tuyệt vời."
-
"The system worked imperfectly at first, but was later improved."
"Hệ thống ban đầu hoạt động không hoàn hảo, nhưng sau đó đã được cải thiện."
-
"He understood the instructions imperfectly and made several mistakes."
"Anh ấy hiểu các hướng dẫn không hoàn toàn và đã mắc một vài lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imperfectly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: imperfectly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imperfectly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imperfectly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái không đạt đến mức độ hoàn hảo mong muốn. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót, khuyết điểm hoặc sai sót. So với 'badly' (tệ), 'imperfectly' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, chỉ ra rằng có lỗi nhưng không quá nghiêm trọng. Ví dụ, một bức tranh vẽ 'imperfectly' có thể có một vài lỗi nhỏ, nhưng vẫn có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperfectly'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he practices imperfectly, he will still improve over time.
|
Nếu anh ấy luyện tập một cách không hoàn hảo, anh ấy vẫn sẽ tiến bộ theo thời gian. |
| Phủ định |
If she sings imperfectly, she won't be chosen for the solo.
|
Nếu cô ấy hát không hoàn hảo, cô ấy sẽ không được chọn cho phần solo. |
| Nghi vấn |
Will he succeed if he understands the task imperfectly?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy hiểu nhiệm vụ một cách không hoàn hảo? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be singing the song imperfectly at the concert tomorrow.
|
Cô ấy sẽ hát bài hát một cách không hoàn hảo tại buổi hòa nhạc vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be performing the play imperfectly; they've rehearsed thoroughly.
|
Họ sẽ không biểu diễn vở kịch một cách không hoàn hảo; họ đã luyện tập kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will he be playing the guitar imperfectly on purpose to annoy her?
|
Liệu anh ấy có đang chơi guitar một cách không hoàn hảo một cách cố ý để chọc tức cô ấy không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been singing imperfectly, struggling to hit the high notes for hours before the audition.
|
Cô ấy đã hát không hoàn hảo, chật vật để đạt được những nốt cao trong nhiều giờ trước buổi thử giọng. |
| Phủ định |
They hadn't been performing imperfectly on purpose; they were just nervous.
|
Họ đã không biểu diễn một cách không hoàn hảo một cách có chủ ý; họ chỉ là đang lo lắng. |
| Nghi vấn |
Had he been playing the piano imperfectly due to his injured hand?
|
Có phải anh ấy đã chơi piano không hoàn hảo do tay bị thương không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has imperfectly completed the assignment, but she tried her best.
|
Cô ấy đã hoàn thành bài tập một cách không hoàn hảo, nhưng cô ấy đã cố gắng hết sức. |
| Phủ định |
They haven't imperfectly hidden their disappointment, it's quite obvious.
|
Họ đã không che giấu sự thất vọng của mình một cách không hoàn hảo, điều đó khá rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Has he imperfectly understood the instructions, leading to this mistake?
|
Có phải anh ấy đã hiểu không hoàn hảo các hướng dẫn, dẫn đến sai lầm này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to perform the piece imperfectly, but she has improved a lot since then.
|
Cô ấy từng biểu diễn bản nhạc một cách không hoàn hảo, nhưng cô ấy đã tiến bộ rất nhiều kể từ đó. |
| Phủ định |
He didn't use to understand the instructions, so he executed them imperfectly.
|
Anh ấy đã từng không hiểu các hướng dẫn, vì vậy anh ấy thực hiện chúng một cách không hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Did they use to sing that song imperfectly before they had vocal training?
|
Có phải họ đã từng hát bài hát đó một cách không hoàn hảo trước khi được đào tạo về thanh nhạc không? |