(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperfectly
B2

imperfectly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không hoàn hảo không hoàn toàn chưa hoàn thiện một cách khiếm khuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperfectly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không hoàn hảo; không hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

In an imperfect manner; not perfectly.

Ví dụ Thực tế với 'Imperfectly'

  • "She played the piano piece imperfectly, but with great feeling."

    "Cô ấy chơi bản nhạc piano không hoàn hảo, nhưng với cảm xúc tuyệt vời."

  • "The system worked imperfectly at first, but was later improved."

    "Hệ thống ban đầu hoạt động không hoàn hảo, nhưng sau đó đã được cải thiện."

  • "He understood the instructions imperfectly and made several mistakes."

    "Anh ấy hiểu các hướng dẫn không hoàn toàn và đã mắc một vài lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperfectly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: imperfectly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Imperfectly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imperfectly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái không đạt đến mức độ hoàn hảo mong muốn. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót, khuyết điểm hoặc sai sót. So với 'badly' (tệ), 'imperfectly' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, chỉ ra rằng có lỗi nhưng không quá nghiêm trọng. Ví dụ, một bức tranh vẽ 'imperfectly' có thể có một vài lỗi nhỏ, nhưng vẫn có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperfectly'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he practices imperfectly, he will still improve over time.
Nếu anh ấy luyện tập một cách không hoàn hảo, anh ấy vẫn sẽ tiến bộ theo thời gian.
Phủ định
If she sings imperfectly, she won't be chosen for the solo.
Nếu cô ấy hát không hoàn hảo, cô ấy sẽ không được chọn cho phần solo.
Nghi vấn
Will he succeed if he understands the task imperfectly?
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy hiểu nhiệm vụ một cách không hoàn hảo?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be singing the song imperfectly at the concert tomorrow.
Cô ấy sẽ hát bài hát một cách không hoàn hảo tại buổi hòa nhạc vào ngày mai.
Phủ định
They won't be performing the play imperfectly; they've rehearsed thoroughly.
Họ sẽ không biểu diễn vở kịch một cách không hoàn hảo; họ đã luyện tập kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Will he be playing the guitar imperfectly on purpose to annoy her?
Liệu anh ấy có đang chơi guitar một cách không hoàn hảo một cách cố ý để chọc tức cô ấy không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been singing imperfectly, struggling to hit the high notes for hours before the audition.
Cô ấy đã hát không hoàn hảo, chật vật để đạt được những nốt cao trong nhiều giờ trước buổi thử giọng.
Phủ định
They hadn't been performing imperfectly on purpose; they were just nervous.
Họ đã không biểu diễn một cách không hoàn hảo một cách có chủ ý; họ chỉ là đang lo lắng.
Nghi vấn
Had he been playing the piano imperfectly due to his injured hand?
Có phải anh ấy đã chơi piano không hoàn hảo do tay bị thương không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has imperfectly completed the assignment, but she tried her best.
Cô ấy đã hoàn thành bài tập một cách không hoàn hảo, nhưng cô ấy đã cố gắng hết sức.
Phủ định
They haven't imperfectly hidden their disappointment, it's quite obvious.
Họ đã không che giấu sự thất vọng của mình một cách không hoàn hảo, điều đó khá rõ ràng.
Nghi vấn
Has he imperfectly understood the instructions, leading to this mistake?
Có phải anh ấy đã hiểu không hoàn hảo các hướng dẫn, dẫn đến sai lầm này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to perform the piece imperfectly, but she has improved a lot since then.
Cô ấy từng biểu diễn bản nhạc một cách không hoàn hảo, nhưng cô ấy đã tiến bộ rất nhiều kể từ đó.
Phủ định
He didn't use to understand the instructions, so he executed them imperfectly.
Anh ấy đã từng không hiểu các hướng dẫn, vì vậy anh ấy thực hiện chúng một cách không hoàn hảo.
Nghi vấn
Did they use to sing that song imperfectly before they had vocal training?
Có phải họ đã từng hát bài hát đó một cách không hoàn hảo trước khi được đào tạo về thanh nhạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)