perfectly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfectly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoàn hảo; không tì vết.
Definition (English Meaning)
In a perfect manner; flawlessly.
Ví dụ Thực tế với 'Perfectly'
-
"She spoke French perfectly."
"Cô ấy nói tiếng Pháp một cách hoàn hảo."
-
"The plan worked perfectly."
"Kế hoạch đã diễn ra một cách hoàn hảo."
-
"The two colors match perfectly."
"Hai màu này hợp nhau một cách hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perfectly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: perfectly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perfectly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perfectly' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ hoàn hảo, không có sai sót. Nó có thể dùng để miêu tả hành động, trạng thái hoặc phẩm chất. So với các từ như 'well' (tốt) hay 'adequately' (đầy đủ), 'perfectly' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự hoàn thiện. Cần phân biệt với 'completely' (hoàn toàn), mặc dù có nét nghĩa tương đồng, 'completely' thường chỉ sự toàn vẹn về số lượng hoặc phạm vi, trong khi 'perfectly' tập trung vào chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfectly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sang the song perfectly, although she had only practiced it once.
|
Cô ấy hát bài hát một cách hoàn hảo, mặc dù cô ấy chỉ mới luyện tập nó một lần. |
| Phủ định |
Even though he tried hard, he didn't understand the instructions perfectly.
|
Mặc dù anh ấy đã cố gắng rất nhiều, anh ấy vẫn không hiểu các hướng dẫn một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Did she perform the surgery perfectly, even though it was her first time?
|
Cô ấy đã thực hiện ca phẫu thuật một cách hoàn hảo phải không, mặc dù đó là lần đầu tiên của cô ấy? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She speaks French perfectly.
|
Cô ấy nói tiếng Pháp một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
He didn't understand the instructions perfectly.
|
Anh ấy đã không hiểu các hướng dẫn một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Did she perform the song perfectly?
|
Cô ấy đã trình diễn bài hát một cách hoàn hảo phải không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sing perfectly!
|
Hát thật hoàn hảo! |
| Phủ định |
Don't act perfectly!
|
Đừng diễn một cách hoàn hảo! |
| Nghi vấn |
Do play the piano perfectly!
|
Hãy chơi piano một cách thật hoàn hảo! |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been practicing the piano perfectly before the concert.
|
Cô ấy đã luyện tập piano một cách hoàn hảo trước buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
He hadn't been performing perfectly, which is why he felt nervous.
|
Anh ấy đã không biểu diễn một cách hoàn hảo, đó là lý do tại sao anh ấy cảm thấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
Had they been playing perfectly together before the judge arrived?
|
Có phải họ đã chơi hoàn hảo cùng nhau trước khi thẩm phán đến không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She speaks French perfectly.
|
Cô ấy nói tiếng Pháp một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
He does not understand the instructions perfectly.
|
Anh ấy không hiểu các hướng dẫn một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Do they sing perfectly?
|
Họ có hát một cách hoàn hảo không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to sing perfectly when she was younger.
|
Cô ấy từng hát rất hoàn hảo khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to play the piano perfectly.
|
Anh ấy đã không từng chơi piano một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Did they use to understand English perfectly?
|
Họ đã từng hiểu tiếng Anh một cách hoàn hảo phải không? |