(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfectly
B2

perfectly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hoàn hảo một cách tuyệt vời không chê vào đâu được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfectly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn hảo; không tì vết.

Definition (English Meaning)

In a perfect manner; flawlessly.

Ví dụ Thực tế với 'Perfectly'

  • "She spoke French perfectly."

    "Cô ấy nói tiếng Pháp một cách hoàn hảo."

  • "The plan worked perfectly."

    "Kế hoạch đã diễn ra một cách hoàn hảo."

  • "The two colors match perfectly."

    "Hai màu này hợp nhau một cách hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfectly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: perfectly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Perfectly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perfectly' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ hoàn hảo, không có sai sót. Nó có thể dùng để miêu tả hành động, trạng thái hoặc phẩm chất. So với các từ như 'well' (tốt) hay 'adequately' (đầy đủ), 'perfectly' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự hoàn thiện. Cần phân biệt với 'completely' (hoàn toàn), mặc dù có nét nghĩa tương đồng, 'completely' thường chỉ sự toàn vẹn về số lượng hoặc phạm vi, trong khi 'perfectly' tập trung vào chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfectly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sang the song perfectly, although she had only practiced it once.
Cô ấy hát bài hát một cách hoàn hảo, mặc dù cô ấy chỉ mới luyện tập nó một lần.
Phủ định
Even though he tried hard, he didn't understand the instructions perfectly.
Mặc dù anh ấy đã cố gắng rất nhiều, anh ấy vẫn không hiểu các hướng dẫn một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Did she perform the surgery perfectly, even though it was her first time?
Cô ấy đã thực hiện ca phẫu thuật một cách hoàn hảo phải không, mặc dù đó là lần đầu tiên của cô ấy?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She speaks French perfectly.
Cô ấy nói tiếng Pháp một cách hoàn hảo.
Phủ định
He didn't understand the instructions perfectly.
Anh ấy đã không hiểu các hướng dẫn một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Did she perform the song perfectly?
Cô ấy đã trình diễn bài hát một cách hoàn hảo phải không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sing perfectly!
Hát thật hoàn hảo!
Phủ định
Don't act perfectly!
Đừng diễn một cách hoàn hảo!
Nghi vấn
Do play the piano perfectly!
Hãy chơi piano một cách thật hoàn hảo!

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been practicing the piano perfectly before the concert.
Cô ấy đã luyện tập piano một cách hoàn hảo trước buổi hòa nhạc.
Phủ định
He hadn't been performing perfectly, which is why he felt nervous.
Anh ấy đã không biểu diễn một cách hoàn hảo, đó là lý do tại sao anh ấy cảm thấy lo lắng.
Nghi vấn
Had they been playing perfectly together before the judge arrived?
Có phải họ đã chơi hoàn hảo cùng nhau trước khi thẩm phán đến không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She speaks French perfectly.
Cô ấy nói tiếng Pháp một cách hoàn hảo.
Phủ định
He does not understand the instructions perfectly.
Anh ấy không hiểu các hướng dẫn một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Do they sing perfectly?
Họ có hát một cách hoàn hảo không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to sing perfectly when she was younger.
Cô ấy từng hát rất hoàn hảo khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to play the piano perfectly.
Anh ấy đã không từng chơi piano một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Did they use to understand English perfectly?
Họ đã từng hiểu tiếng Anh một cách hoàn hảo phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)