(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intersectionality
C1

intersectionality

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính giao thoa sự giao thoa (các yếu tố xã hội)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intersectionality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản chất liên kết lẫn nhau của các phân loại xã hội như chủng tộc, giai cấp và giới tính khi chúng áp dụng cho một cá nhân hoặc nhóm nhất định, được xem là tạo ra các hệ thống phân biệt đối xử hoặc bất lợi chồng chéo và phụ thuộc lẫn nhau.

Definition (English Meaning)

The interconnected nature of social categorizations such as race, class, and gender as they apply to a given individual or group, regarded as creating overlapping and interdependent systems of discrimination or disadvantage.

Ví dụ Thực tế với 'Intersectionality'

  • "Intersectionality is a key concept in understanding systemic inequality."

    "Tính giao thoa là một khái niệm quan trọng để hiểu sự bất bình đẳng có hệ thống."

  • "The study examines the intersectionality of gender, race, and class in the workplace."

    "Nghiên cứu xem xét sự giao thoa giữa giới tính, chủng tộc và giai cấp tại nơi làm việc."

  • "Understanding intersectionality helps us address complex social problems more effectively."

    "Hiểu về tính giao thoa giúp chúng ta giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp một cách hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intersectionality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intersectionality
  • Adjective: intersectional
  • Adverb: intersectionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interconnectedness(sự liên kết lẫn nhau)
interlocking(sự khóa lẫn nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự tách biệt)
isolation(sự cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới Luật

Ghi chú Cách dùng 'Intersectionality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Intersectionality nhấn mạnh rằng các hình thức áp bức (oppression) như phân biệt chủng tộc, phân biệt giới tính, phân biệt giai cấp, v.v., không hoạt động độc lập mà liên quan và ảnh hưởng lẫn nhau, tạo ra những trải nghiệm độc đáo cho những người thuộc nhiều nhóm thiểu số. Khái niệm này khác với việc chỉ xem xét một khía cạnh của bản sắc (ví dụ: giới tính) mà bỏ qua các khía cạnh khác (ví dụ: chủng tộc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

intersectionality *of*: Diễn tả sự giao thoa của các yếu tố nào. Ví dụ: "the intersectionality of race and gender"

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intersectionality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)