non-ideological
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-ideological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dựa trên hoặc liên quan đến một hệ tư tưởng hoặc hệ thống niềm tin cụ thể nào.
Definition (English Meaning)
Not based on or related to a particular ideology or system of beliefs.
Ví dụ Thực tế với 'Non-ideological'
-
"The organization claimed to be non-ideological, focusing solely on providing humanitarian aid."
"Tổ chức tuyên bố là phi ý thức hệ, chỉ tập trung vào việc cung cấp viện trợ nhân đạo."
-
"The company adopted a non-ideological approach to management, focusing on data and results."
"Công ty áp dụng một cách tiếp cận phi ý thức hệ đối với quản lý, tập trung vào dữ liệu và kết quả."
-
"A non-ideological analysis of the situation is needed to find a practical solution."
"Cần một phân tích phi ý thức hệ về tình hình để tìm ra một giải pháp thiết thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-ideological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-ideological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-ideological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-ideological' thường được sử dụng để mô tả các hành động, chính sách, hoặc tổ chức không bị chi phối bởi một hệ tư tưởng nhất định. Nó mang ý nghĩa khách quan, trung lập hoặc thực dụng, tập trung vào hiệu quả hoặc mục tiêu cụ thể hơn là tuân theo một lý thuyết chính trị hoặc triết học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-ideological'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the organization remained non-ideological impressed many observers.
|
Việc tổ chức duy trì tính phi ý thức hệ đã gây ấn tượng với nhiều nhà quan sát. |
| Phủ định |
It's a pity that the committee didn't adopt a non-ideological stance.
|
Thật đáng tiếc là ủy ban đã không thông qua một lập trường phi ý thức hệ. |
| Nghi vấn |
Whether the leader's decision was non-ideological is still being debated.
|
Việc quyết định của nhà lãnh đạo có phi ý thức hệ hay không vẫn đang được tranh luận. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering something non-ideological helps ensure fair evaluation.
|
Xem xét một điều gì đó phi ý thức hệ giúp đảm bảo đánh giá công bằng. |
| Phủ định |
Not labeling everything as non-ideological prevents oversimplification.
|
Việc không dán nhãn mọi thứ là phi ý thức hệ ngăn chặn sự đơn giản hóa quá mức. |
| Nghi vấn |
Is maintaining a non-ideological perspective crucial for objective journalism?
|
Duy trì một quan điểm phi ý thức hệ có phải là điều quan trọng đối với báo chí khách quan không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician said that his policies were non-ideological and focused solely on economic growth.
|
Nhà chính trị gia nói rằng các chính sách của ông ấy phi ý thức hệ và chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế. |
| Phủ định |
The analyst said that the party's stance was not non-ideological, as it clearly favored certain social groups.
|
Nhà phân tích nói rằng lập trường của đảng không phải là phi ý thức hệ, vì nó rõ ràng ưu ái một số nhóm xã hội nhất định. |
| Nghi vấn |
The reporter asked whether the candidate's proposal was truly non-ideological or just a cleverly disguised political maneuver.
|
Phóng viên hỏi liệu đề xuất của ứng cử viên có thực sự phi ý thức hệ hay chỉ là một động thái chính trị được ngụy trang khéo léo. |