(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idle
B1

idle

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ăn không ngồi rồi nhàn rỗi vô công rỗi việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoạt động, không được sử dụng, nhàn rỗi.

Definition (English Meaning)

Not active or in use.

Ví dụ Thực tế với 'Idle'

  • "The factory stood idle during the strike."

    "Nhà máy ngừng hoạt động trong suốt cuộc đình công."

  • "The car was left idling at the curb."

    "Chiếc xe vẫn nổ máy chờ ở lề đường."

  • "Idle hands are the devil's workshop."

    "Nhàn cư vi bất thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idleness
  • Verb: idle
  • Adjective: idle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

active(hoạt động)
busy(bận rộn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Idle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'idle' trong vai trò tính từ thường mang ý nghĩa một cái gì đó không hoạt động, không được sử dụng hoặc lãng phí. Nó có thể ám chỉ trạng thái tạm thời hoặc trạng thái mặc định của một thứ gì đó. So sánh với 'lazy' (lười biếng), 'idle' tập trung vào việc thiếu hoạt động, trong khi 'lazy' nhấn mạnh sự miễn cưỡng làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)