leisure
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leisure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời gian rảnh rỗi để tận hưởng; thời gian khi một người không làm việc hoặc bận rộn.
Ví dụ Thực tế với 'Leisure'
-
"Reading is one of my favorite leisure activities."
"Đọc sách là một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi."
-
"People now have more leisure time than ever before."
"Mọi người ngày nay có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn bao giờ hết."
-
"The hotel offers various leisure facilities, such as a spa and a swimming pool."
"Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi giải trí khác nhau, chẳng hạn như spa và hồ bơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leisure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leisure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'leisure' thường được sử dụng để mô tả thời gian mà người ta có thể sử dụng theo ý muốn, để thư giãn, theo đuổi sở thích hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Nó nhấn mạnh sự tự do và không bị ràng buộc bởi công việc hoặc trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at leisure' có nghĩa là 'rảnh rỗi, không vội vã'; 'in one's leisure' có nghĩa là 'vào thời gian rảnh rỗi của ai đó'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leisure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.