(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leisure
B1

leisure

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời gian rảnh rỗi sự thư giãn giải trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leisure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời gian rảnh rỗi để tận hưởng; thời gian khi một người không làm việc hoặc bận rộn.

Definition (English Meaning)

Free time for enjoyment; time when one is not working or occupied.

Ví dụ Thực tế với 'Leisure'

  • "Reading is one of my favorite leisure activities."

    "Đọc sách là một trong những hoạt động giải trí yêu thích của tôi."

  • "People now have more leisure time than ever before."

    "Mọi người ngày nay có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn bao giờ hết."

  • "The hotel offers various leisure facilities, such as a spa and a swimming pool."

    "Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi giải trí khác nhau, chẳng hạn như spa và hồ bơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leisure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recreation(giải trí) relaxation(thư giãn)
free time(thời gian rảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hobby(sở thích)
pastime(trò tiêu khiển)
holiday(kỳ nghỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Leisure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'leisure' thường được sử dụng để mô tả thời gian mà người ta có thể sử dụng theo ý muốn, để thư giãn, theo đuổi sở thích hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Nó nhấn mạnh sự tự do và không bị ràng buộc bởi công việc hoặc trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at leisure' có nghĩa là 'rảnh rỗi, không vội vã'; 'in one's leisure' có nghĩa là 'vào thời gian rảnh rỗi của ai đó'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leisure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)