(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idleness
B2

idleness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lười biếng tính lười nhác sự nhàn rỗi nhàn cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idleness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không hoạt động hoặc lười biếng; sự tránh né hoạt động hoặc gắng sức.

Definition (English Meaning)

The state of being inactive or lazy; avoidance of activity or exertion.

Ví dụ Thực tế với 'Idleness'

  • "His idleness led to financial problems."

    "Sự lười biếng của anh ta dẫn đến những vấn đề tài chính."

  • "Idleness is the root of all evil."

    "Nhàn cư vi bất thiện."

  • "Prolonged idleness can lead to depression."

    "Sự lười biếng kéo dài có thể dẫn đến trầm cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idleness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idleness
  • Adjective: idle
  • Adverb: idly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

laziness(sự lười biếng)
inactivity(sự không hoạt động)
sloth(tính lười biếng, sự lười nhác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Idleness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'idleness' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lười biếng, không làm việc hoặc hoạt động gì hữu ích. Nó nhấn mạnh sự thiếu năng động và có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. So sánh với 'leisure' (thời gian rảnh rỗi), 'idleness' mang nghĩa tiêu cực hơn và thiếu mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'In idleness' diễn tả trạng thái lười biếng, không làm gì cả. Ví dụ: 'He spent his days in idleness.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idleness'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he indulged in idleness, he failed the exam.
Vì anh ta đắm mình trong sự lười biếng, anh ta đã trượt kỳ thi.
Phủ định
Unless you want to fail, don't spend your time idly.
Trừ khi bạn muốn trượt, đừng lãng phí thời gian của bạn một cách lười biếng.
Nghi vấn
If you are always idle, will you ever achieve your goals?
Nếu bạn luôn lười biếng, bạn có bao giờ đạt được mục tiêu của mình không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His problem was clear: idleness led to his downfall.
Vấn đề của anh ấy rất rõ ràng: sự lười biếng đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy.
Phủ định
She made one thing clear: idle hands were not welcome in her workshop.
Cô ấy làm rõ một điều: những bàn tay lười biếng không được chào đón trong xưởng của cô ấy.
Nghi vấn
Was there a simpler explanation for his lack of progress: was he simply idle?
Có lời giải thích đơn giản hơn cho việc anh ấy thiếu tiến bộ không: có phải anh ấy chỉ đơn giản là lười biếng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had studied harder, he wouldn't be idle now and would have a better job.
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, giờ anh ấy đã không nhàn rỗi và đã có một công việc tốt hơn.
Phủ định
If she weren't so idle, she wouldn't have lost her job last month.
Nếu cô ấy không quá lười biếng, cô ấy đã không mất việc vào tháng trước.
Nghi vấn
If they had worked diligently, would they be living idly today?
Nếu họ đã làm việc siêng năng, liệu họ có sống nhàn rỗi ngày hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is idle, he usually watches TV all day.
Nếu anh ta nhàn rỗi, anh ta thường xem TV cả ngày.
Phủ định
When she is in idleness, she doesn't feel happy.
Khi cô ấy nhàn rỗi, cô ấy không cảm thấy hạnh phúc.
Nghi vấn
If they are idle, do they usually find something to do?
Nếu họ nhàn rỗi, họ có thường tìm việc gì đó để làm không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will spend his vacation in idleness.
Anh ấy sẽ trải qua kỳ nghỉ của mình trong sự nhàn rỗi.
Phủ định
She is not going to remain idle while others are working hard.
Cô ấy sẽ không ngồi không trong khi những người khác đang làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Will they leave the factory idle next month?
Liệu họ có để nhà máy ngừng hoạt động vào tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)