idleness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idleness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không hoạt động hoặc lười biếng; sự tránh né hoạt động hoặc gắng sức.
Definition (English Meaning)
The state of being inactive or lazy; avoidance of activity or exertion.
Ví dụ Thực tế với 'Idleness'
-
"His idleness led to financial problems."
"Sự lười biếng của anh ta dẫn đến những vấn đề tài chính."
-
"Idleness is the root of all evil."
"Nhàn cư vi bất thiện."
-
"Prolonged idleness can lead to depression."
"Sự lười biếng kéo dài có thể dẫn đến trầm cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idleness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: idleness
- Adjective: idle
- Adverb: idly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idleness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'idleness' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lười biếng, không làm việc hoặc hoạt động gì hữu ích. Nó nhấn mạnh sự thiếu năng động và có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. So sánh với 'leisure' (thời gian rảnh rỗi), 'idleness' mang nghĩa tiêu cực hơn và thiếu mục đích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In idleness' diễn tả trạng thái lười biếng, không làm gì cả. Ví dụ: 'He spent his days in idleness.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idleness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he indulged in idleness, he failed the exam.
|
Vì anh ta đắm mình trong sự lười biếng, anh ta đã trượt kỳ thi. |
| Phủ định |
Unless you want to fail, don't spend your time idly.
|
Trừ khi bạn muốn trượt, đừng lãng phí thời gian của bạn một cách lười biếng. |
| Nghi vấn |
If you are always idle, will you ever achieve your goals?
|
Nếu bạn luôn lười biếng, bạn có bao giờ đạt được mục tiêu của mình không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His problem was clear: idleness led to his downfall.
|
Vấn đề của anh ấy rất rõ ràng: sự lười biếng đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy. |
| Phủ định |
She made one thing clear: idle hands were not welcome in her workshop.
|
Cô ấy làm rõ một điều: những bàn tay lười biếng không được chào đón trong xưởng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was there a simpler explanation for his lack of progress: was he simply idle?
|
Có lời giải thích đơn giản hơn cho việc anh ấy thiếu tiến bộ không: có phải anh ấy chỉ đơn giản là lười biếng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he wouldn't be idle now and would have a better job.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, giờ anh ấy đã không nhàn rỗi và đã có một công việc tốt hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so idle, she wouldn't have lost her job last month.
|
Nếu cô ấy không quá lười biếng, cô ấy đã không mất việc vào tháng trước. |
| Nghi vấn |
If they had worked diligently, would they be living idly today?
|
Nếu họ đã làm việc siêng năng, liệu họ có sống nhàn rỗi ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is idle, he usually watches TV all day.
|
Nếu anh ta nhàn rỗi, anh ta thường xem TV cả ngày. |
| Phủ định |
When she is in idleness, she doesn't feel happy.
|
Khi cô ấy nhàn rỗi, cô ấy không cảm thấy hạnh phúc. |
| Nghi vấn |
If they are idle, do they usually find something to do?
|
Nếu họ nhàn rỗi, họ có thường tìm việc gì đó để làm không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will spend his vacation in idleness.
|
Anh ấy sẽ trải qua kỳ nghỉ của mình trong sự nhàn rỗi. |
| Phủ định |
She is not going to remain idle while others are working hard.
|
Cô ấy sẽ không ngồi không trong khi những người khác đang làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Will they leave the factory idle next month?
|
Liệu họ có để nhà máy ngừng hoạt động vào tháng tới không? |