idly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thụ động, lười biếng.
Definition (English Meaning)
In an inactive or lazy way.
Ví dụ Thực tế với 'Idly'
-
"He sat idly by, watching the world go by."
"Anh ta ngồi nhàn nhã, nhìn thế giới trôi qua."
-
"Don't let your talents lie idly by."
"Đừng để tài năng của bạn nằm im lãng phí."
-
"She spent the afternoon idly flipping through magazines."
"Cô ấy dành cả buổi chiều lật giở tạp chí một cách nhàn rỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: idly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "idly" thường diễn tả hành động được thực hiện một cách không mục đích, thiếu tập trung hoặc không có sự nỗ lực. Nó nhấn mạnh sự nhàn rỗi và thiếu hoạt động. So với các từ như "lazily" (lười biếng), "idly" mang sắc thái trung tính hơn, không nhất thiết ám chỉ sự tiêu cực của việc lười biếng mà chỉ đơn thuần là thiếu hoạt động. "Casually" (tình cờ, ngẫu nhiên) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng nhấn mạnh sự không trang trọng hơn là sự thiếu hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idly'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sat idly by the river, watching the clouds drift.
|
Cô ấy ngồi nhàn nhã bên bờ sông, ngắm nhìn những đám mây trôi. |
| Phủ định |
Only idly did he consider the consequences of his actions.
|
Chỉ một cách thờ ơ anh ta mới cân nhắc hậu quả từ hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Did he just sit idly while she struggled?
|
Anh ấy chỉ ngồi không trong khi cô ấy đang vất vả sao? |