(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lazily
B2

lazily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lười biếng lười biếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lazily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lười biếng; không có năng lượng hoặc nỗ lực.

Definition (English Meaning)

In a lazy manner; without energy or effort.

Ví dụ Thực tế với 'Lazily'

  • "The cat stretched lazily in the sun."

    "Con mèo vươn vai một cách lười biếng dưới ánh mặt trời."

  • "He lazily flipped through the pages of the book."

    "Anh ta lười biếng lật qua các trang sách."

  • "She answered the phone lazily, still half asleep."

    "Cô ấy trả lời điện thoại một cách lười biếng, vẫn còn ngái ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lazily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: lazily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

relaxed(thư giãn)
carefree(vô tư, thảnh thơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Lazily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'lazily' thường mô tả cách một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu nhiệt tình, chậm chạp và có thể là cả sự miễn cưỡng. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không hiệu quả hoặc thiếu trách nhiệm, nhưng đôi khi cũng có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, mô tả một sự thư giãn thoải mái. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'idly' (nhấn mạnh sự không làm gì cả) hoặc 'sluggishly' (nhấn mạnh sự chậm chạp do mệt mỏi), 'lazily' tập trung hơn vào sự thiếu động lực và nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lazily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)