inactively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inactively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không hoạt động; không có hoạt động hoặc năng lượng; một cách thụ động.
Ví dụ Thực tế với 'Inactively'
-
"The committee has been functioning inactively for months."
"Ủy ban đã hoạt động một cách thụ động trong nhiều tháng."
-
"If the shares are held inactively they will eventually become worthless."
"Nếu cổ phiếu được nắm giữ một cách thụ động, cuối cùng chúng sẽ trở nên vô giá trị."
-
"The volcano has been inactively since its last eruption."
"Ngọn núi lửa đã không hoạt động kể từ lần phun trào cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inactively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inactively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inactively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inactively' thường được dùng để mô tả cách thức một người hoặc một vật gì đó không tham gia vào hoạt động, hoặc thiếu sự năng động. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu chủ động hoặc sự thụ động trong hành động hoặc trạng thái. Nó khác với 'passively' ở chỗ 'passively' có thể mang ý nghĩa chấp nhận một cách cam chịu, trong khi 'inactively' chỉ đơn thuần là thiếu hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inactively'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had participated actively, the project would have succeeded.
|
Nếu anh ấy tham gia tích cực, dự án đã thành công. |
| Phủ định |
If she had not behaved so inactively, she might have been promoted.
|
Nếu cô ấy không hành xử quá thụ động, cô ấy có lẽ đã được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Would the team have won if they had not played so inactively?
|
Đội đã có thể thắng nếu họ không chơi quá thụ động phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was handled inactively, leading to significant delays.
|
Dự án đã được xử lý một cách thụ động, dẫn đến sự chậm trễ đáng kể. |
| Phủ định |
The team didn't work inactively; they were constantly brainstorming and innovating.
|
Nhóm không làm việc một cách thụ động; họ liên tục động não và đổi mới. |
| Nghi vấn |
Why did the committee respond so inactively to the urgent request?
|
Tại sao ủy ban lại phản ứng một cách thụ động như vậy đối với yêu cầu khẩn cấp? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He sits inactively during the meeting.
|
Anh ấy ngồi một cách thụ động trong suốt cuộc họp. |
| Phủ định |
She does not participate inactively; she always contributes ideas.
|
Cô ấy không tham gia một cách thụ động; cô ấy luôn đóng góp ý tưởng. |
| Nghi vấn |
Do they work inactively on the project?
|
Họ có làm việc một cách thụ động trong dự án không? |