(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inactively
B2

inactively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thụ động một cách không hoạt động một cách lờ đờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inactively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không hoạt động; không có hoạt động hoặc năng lượng; một cách thụ động.

Definition (English Meaning)

In an inactive manner; without activity or energy; passively.

Ví dụ Thực tế với 'Inactively'

  • "The committee has been functioning inactively for months."

    "Ủy ban đã hoạt động một cách thụ động trong nhiều tháng."

  • "If the shares are held inactively they will eventually become worthless."

    "Nếu cổ phiếu được nắm giữ một cách thụ động, cuối cùng chúng sẽ trở nên vô giá trị."

  • "The volcano has been inactively since its last eruption."

    "Ngọn núi lửa đã không hoạt động kể từ lần phun trào cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inactively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inactively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inactively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inactively' thường được dùng để mô tả cách thức một người hoặc một vật gì đó không tham gia vào hoạt động, hoặc thiếu sự năng động. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu chủ động hoặc sự thụ động trong hành động hoặc trạng thái. Nó khác với 'passively' ở chỗ 'passively' có thể mang ý nghĩa chấp nhận một cách cam chịu, trong khi 'inactively' chỉ đơn thuần là thiếu hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inactively'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had participated actively, the project would have succeeded.
Nếu anh ấy tham gia tích cực, dự án đã thành công.
Phủ định
If she had not behaved so inactively, she might have been promoted.
Nếu cô ấy không hành xử quá thụ động, cô ấy có lẽ đã được thăng chức.
Nghi vấn
Would the team have won if they had not played so inactively?
Đội đã có thể thắng nếu họ không chơi quá thụ động phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was handled inactively, leading to significant delays.
Dự án đã được xử lý một cách thụ động, dẫn đến sự chậm trễ đáng kể.
Phủ định
The team didn't work inactively; they were constantly brainstorming and innovating.
Nhóm không làm việc một cách thụ động; họ liên tục động não và đổi mới.
Nghi vấn
Why did the committee respond so inactively to the urgent request?
Tại sao ủy ban lại phản ứng một cách thụ động như vậy đối với yêu cầu khẩn cấp?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He sits inactively during the meeting.
Anh ấy ngồi một cách thụ động trong suốt cuộc họp.
Phủ định
She does not participate inactively; she always contributes ideas.
Cô ấy không tham gia một cách thụ động; cô ấy luôn đóng góp ý tưởng.
Nghi vấn
Do they work inactively on the project?
Họ có làm việc một cách thụ động trong dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)