(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actively
B2

actively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tích cực chủ động hăng hái nhiệt tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tích cực; hăng hái; mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

In an active manner; energetically; vigorously.

Ví dụ Thực tế với 'Actively'

  • "She actively participates in class discussions."

    "Cô ấy tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận trên lớp."

  • "The company is actively seeking new investors."

    "Công ty đang tích cực tìm kiếm các nhà đầu tư mới."

  • "He is actively involved in community service."

    "Anh ấy tích cực tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Actively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'actively' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động đang được thực hiện một cách chủ động, có mục đích và có sự tham gia tích cực của người thực hiện. Nó khác với việc làm một việc gì đó một cách thụ động hoặc chỉ đơn giản là tham gia vào một hoạt động nào đó mà không có sự nỗ lực đáng kể. So sánh với 'passively' (thụ động) để thấy rõ sự khác biệt. 'Actively' thể hiện sự chủ động và nhiệt tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)