actively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tích cực; hăng hái; mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
In an active manner; energetically; vigorously.
Ví dụ Thực tế với 'Actively'
-
"She actively participates in class discussions."
"Cô ấy tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận trên lớp."
-
"The company is actively seeking new investors."
"Công ty đang tích cực tìm kiếm các nhà đầu tư mới."
-
"He is actively involved in community service."
"Anh ấy tích cực tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Actively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Actively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'actively' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động đang được thực hiện một cách chủ động, có mục đích và có sự tham gia tích cực của người thực hiện. Nó khác với việc làm một việc gì đó một cách thụ động hoặc chỉ đơn giản là tham gia vào một hoạt động nào đó mà không có sự nỗ lực đáng kể. So sánh với 'passively' (thụ động) để thấy rõ sự khác biệt. 'Actively' thể hiện sự chủ động và nhiệt tình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Actively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.