ignoramus
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignoramus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thiếu hiểu biết hoặc ngu ngốc.
Definition (English Meaning)
An ignorant or stupid person.
Ví dụ Thực tế với 'Ignoramus'
-
"He's an ignoramus when it comes to politics."
"Anh ta là một kẻ ngu ngốc khi nói đến chính trị."
-
"Don't be such an ignoramus; read a book!"
"Đừng có ngốc nghếch như vậy; hãy đọc sách đi!"
-
"The report was full of errors, clearly written by an ignoramus."
"Bản báo cáo đầy lỗi, rõ ràng là do một kẻ ngu ngốc viết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ignoramus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ignoramus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ignoramus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ignoramus' mang tính xúc phạm và thường được sử dụng để chỉ trích hoặc chế nhạo người khác vì sự thiếu hiểu biết của họ. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu kiến thức mà còn ngụ ý sự ngu ngốc hoặc cố chấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignoramus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.