(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignoramus
C1

ignoramus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ dốt nát người ngu dốt kẻ kém hiểu biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignoramus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thiếu hiểu biết hoặc ngu ngốc.

Definition (English Meaning)

An ignorant or stupid person.

Ví dụ Thực tế với 'Ignoramus'

  • "He's an ignoramus when it comes to politics."

    "Anh ta là một kẻ ngu ngốc khi nói đến chính trị."

  • "Don't be such an ignoramus; read a book!"

    "Đừng có ngốc nghếch như vậy; hãy đọc sách đi!"

  • "The report was full of errors, clearly written by an ignoramus."

    "Bản báo cáo đầy lỗi, rõ ràng là do một kẻ ngu ngốc viết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignoramus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ignoramus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fool(kẻ ngốc)
idiot(thằng ngốc)
moron(kẻ đần độn)
dunce(người đần, người tối dạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ignoramus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ignoramus' mang tính xúc phạm và thường được sử dụng để chỉ trích hoặc chế nhạo người khác vì sự thiếu hiểu biết của họ. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu kiến thức mà còn ngụ ý sự ngu ngốc hoặc cố chấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignoramus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)