(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ikebana
B2

ikebana

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản hoa đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ikebana'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật cắm hoa của Nhật Bản.

Definition (English Meaning)

The Japanese art of flower arrangement.

Ví dụ Thực tế với 'Ikebana'

  • "She studied ikebana for many years and became a master of the art."

    "Cô ấy đã học ikebana trong nhiều năm và trở thành một bậc thầy của nghệ thuật này."

  • "Ikebana is a popular art form in Japan."

    "Ikebana là một hình thức nghệ thuật phổ biến ở Nhật Bản."

  • "The ikebana arrangement was simple but elegant."

    "Bình hoa ikebana tuy đơn giản nhưng trang nhã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ikebana'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ikebana
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flower arrangement(cắm hoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bonsai(cây cảnh bonsai)
origami(nghệ thuật gấp giấy origami)
calligraphy(thư pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ikebana'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ikebana không chỉ đơn thuần là cắm hoa mà còn là một loại hình nghệ thuật mang tính thiền định và biểu tượng cao. Nó tập trung vào việc tạo ra sự hài hòa giữa các yếu tố như đường nét, màu sắc, và không gian. Ikebana nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên của vật liệu và sự tôn trọng đối với sự sống. Nó khác với việc cắm hoa phương Tây, thường tập trung vào sự phong phú và đối xứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In ikebana’: đề cập đến việc sử dụng một phong cách cụ thể hoặc trong bối cảnh nghệ thuật cắm hoa này. Ví dụ: 'The artist specializes in ikebana.'
'With ikebana': đề cập đến việc sử dụng nghệ thuật này để thể hiện điều gì đó hoặc kết hợp với cái gì đó. Ví dụ: 'She decorated the room with ikebana.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ikebana'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)