(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flower arrangement
B1

flower arrangement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cách cắm hoa sự sắp xếp hoa lẵng hoa bình hoa (đã cắm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flower arrangement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật sắp xếp hoa và lá cây thành một bố cục thẩm mỹ; hoặc, chính bố cục đó.

Definition (English Meaning)

The art of organizing flowers and foliage into an aesthetically pleasing display; also, the display itself.

Ví dụ Thực tế với 'Flower arrangement'

  • "She created a beautiful flower arrangement for the wedding."

    "Cô ấy đã tạo ra một lẵng hoa tuyệt đẹp cho đám cưới."

  • "The hotel lobby was decorated with a stunning flower arrangement."

    "Sảnh khách sạn được trang trí bằng một lẵng hoa tuyệt đẹp."

  • "She specializes in flower arrangements for corporate events."

    "Cô ấy chuyên về việc cắm hoa cho các sự kiện của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flower arrangement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flower arrangement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Flower arrangement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'flower arrangement' chỉ cả quá trình tạo ra và sản phẩm cuối cùng. Khác với 'bouquet' thường chỉ bó hoa cầm tay, 'flower arrangement' thường phức tạp hơn và được đặt trong bình hoặc vật chứa khác. Nó mang tính nghệ thuật và trang trí cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘With’ dùng để chỉ vật liệu hoặc loại hoa được sử dụng trong bố cục (e.g., 'a flower arrangement with roses'). ‘In’ dùng để chỉ vị trí đặt bố cục (e.g., 'a flower arrangement in the vase').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flower arrangement'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can create a beautiful flower arrangement for the party.
Cô ấy có thể tạo một lẵng hoa tuyệt đẹp cho bữa tiệc.
Phủ định
He should not have ruined the flower arrangement.
Anh ấy không nên làm hỏng lẵng hoa đó.
Nghi vấn
Could you please send a flower arrangement to her?
Bạn có thể vui lòng gửi một lẵng hoa cho cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices flower arrangement regularly, she will become a skilled florist.
Nếu cô ấy luyện tập cắm hoa thường xuyên, cô ấy sẽ trở thành một người cắm hoa lành nghề.
Phủ định
If you don't take the flower arrangement class, you won't learn the basic techniques.
Nếu bạn không tham gia lớp cắm hoa, bạn sẽ không học được các kỹ thuật cơ bản.
Nghi vấn
Will the event look more elegant if we include a flower arrangement?
Sự kiện có trông trang nhã hơn nếu chúng ta thêm vào một lẵng hoa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)