perfectly fitted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfectly fitted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vừa vặn một cách hoàn hảo; có kích thước hoặc hình dạng chính xác phù hợp với ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Exactly the right size or shape for someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Perfectly fitted'
-
"The dress was perfectly fitted to her body."
"Chiếc váy vừa vặn hoàn hảo với cơ thể cô ấy."
-
"Her shoes were perfectly fitted, making her walk effortless."
"Đôi giày của cô ấy vừa vặn một cách hoàn hảo, giúp cô ấy đi lại dễ dàng."
-
"The company's marketing strategy was perfectly fitted to the target audience."
"Chiến lược tiếp thị của công ty hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perfectly fitted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fit
- Adjective: fitted
- Adverb: perfectly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perfectly fitted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự vừa vặn hoàn hảo, không có sai sót. Nó thường được dùng để mô tả quần áo, đồ đạc, hoặc bất cứ thứ gì cần phải vừa vặn một cách chính xác. Mức độ 'perfectly' cho thấy sự hài lòng tuyệt đối với sự phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfectly fitted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.