ill-formed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-formed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được hình thành hoặc cấu trúc đúng cách; đi lệch khỏi cách sử dụng thông thường hoặc quy định.
Definition (English Meaning)
Not correctly formed or constructed; deviating from conventional or prescribed usage.
Ví dụ Thực tế với 'Ill-formed'
-
"The sentence 'Me go store' is ill-formed because it lacks proper grammatical structure."
"Câu 'Tôi đi cửa hàng' là một câu sai ngữ pháp vì nó thiếu cấu trúc ngữ pháp phù hợp."
-
"The parser rejected the input string because it was ill-formed."
"Bộ phân tích cú pháp từ chối chuỗi đầu vào vì nó không đúng định dạng."
-
"An ill-formed formula will result in unpredictable behavior."
"Một công thức không được xây dựng đúng cách sẽ dẫn đến hành vi khó lường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-formed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ill-formed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill-formed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ill-formed' thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc ngôn ngữ (câu, cụm từ), các biểu thức toán học hoặc logic, hoặc các chương trình máy tính không tuân theo các quy tắc ngữ pháp, cú pháp hoặc logic đã được thiết lập. Nó nhấn mạnh sự không chính xác hoặc không hợp lệ về mặt cấu trúc. Khác với 'incorrect' (không chính xác) mang nghĩa rộng hơn về mặt nội dung hoặc thông tin, 'ill-formed' tập trung vào lỗi về mặt hình thức hoặc cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-formed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.