ill-mannered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-mannered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô lễ, bất lịch sự, khiếm nhã; có hoặc thể hiện cách cư xử xấu.
Definition (English Meaning)
Having or showing bad manners; rude.
Ví dụ Thực tế với 'Ill-mannered'
-
"It's ill-mannered to talk with your mouth full."
"Thật bất lịch sự khi nói chuyện khi miệng còn đầy thức ăn."
-
"The ill-mannered customer was asked to leave the restaurant."
"Người khách hàng vô lễ bị yêu cầu rời khỏi nhà hàng."
-
"His ill-mannered behaviour at the party caused embarrassment."
"Hành vi khiếm nhã của anh ta tại bữa tiệc gây ra sự xấu hổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-mannered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ill-mannered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill-mannered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ill-mannered' thường được dùng để mô tả hành vi không chấp nhận được trong một xã hội văn minh. Nó mạnh hơn 'impolite' nhưng nhẹ hơn 'offensive'. Thường dùng để chỉ hành vi thiếu tôn trọng hoặc không phù hợp với các quy tắc ứng xử thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-mannered'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be ill-mannered if he doesn't learn to respect others.
|
Anh ta sẽ trở nên vô lễ nếu anh ta không học cách tôn trọng người khác. |
| Phủ định |
She is not going to be ill-mannered at the dinner party; she promised to behave.
|
Cô ấy sẽ không cư xử vô lễ tại bữa tiệc tối; cô ấy đã hứa sẽ cư xử đúng mực. |
| Nghi vấn |
Will they be ill-mannered if we don't provide them with clear instructions?
|
Liệu họ có trở nên vô lễ nếu chúng ta không cung cấp cho họ những hướng dẫn rõ ràng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been ill-mannered before I met her, so I wasn't surprised by her behavior.
|
Cô ấy đã từng cư xử thiếu lịch sự trước khi tôi gặp cô ấy, vì vậy tôi không ngạc nhiên về hành vi của cô ấy. |
| Phủ định |
They had not been ill-mannered during the entire dinner party, but a small argument broke out at the end.
|
Họ đã không cư xử thiếu lịch sự trong suốt bữa tiệc tối, nhưng một cuộc tranh cãi nhỏ đã nổ ra vào cuối. |
| Nghi vấn |
Had he been ill-mannered at the meeting prior to receiving the official warning?
|
Liệu anh ta đã cư xử thiếu lịch sự tại cuộc họp trước khi nhận được cảnh cáo chính thức? |