(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-mannered
B2

well-mannered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lịch sự có giáo dục biết cách cư xử nhã nhặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-mannered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện cách cư xử tốt; lịch sự.

Definition (English Meaning)

Having or showing good manners; polite.

Ví dụ Thực tế với 'Well-mannered'

  • "The children were well-mannered and behaved beautifully."

    "Những đứa trẻ rất lịch sự và cư xử rất đẹp."

  • "He was a well-mannered young man."

    "Anh ấy là một chàng trai trẻ lịch sự."

  • "It is important to teach children to be well-mannered."

    "Điều quan trọng là dạy trẻ em phải lịch sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-mannered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-mannered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Ứng xử

Ghi chú Cách dùng 'Well-mannered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'well-mannered' nhấn mạnh đến việc người đó được giáo dục tốt về các quy tắc ứng xử và thực hiện chúng một cách tự nhiên. Nó thường được dùng để mô tả trẻ em hoặc những người trẻ tuổi, nhưng cũng có thể dùng cho người lớn. Khác với 'polite', 'well-mannered' hàm ý một sự giáo dục bài bản và sự rèn luyện lâu dài về mặt ứng xử. 'Courteous' trang trọng hơn và thường liên quan đến việc thể hiện sự tôn trọng với người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-mannered'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he was well-mannered, everyone enjoyed his company.
Bởi vì anh ấy cư xử lịch sự, mọi người đều thích ở bên anh ấy.
Phủ định
Even though he wasn't always well-mannered, people still appreciated his efforts to be polite.
Mặc dù anh ấy không phải lúc nào cũng cư xử lịch sự, mọi người vẫn đánh giá cao những nỗ lực của anh ấy để lịch sự.
Nghi vấn
If she is well-mannered, will she be invited to the party?
Nếu cô ấy cư xử lịch sự, liệu cô ấy có được mời đến bữa tiệc không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he is a well-mannered young man!
Chà, anh ấy là một chàng trai trẻ rất lịch sự!
Phủ định
Oh my, she is not well-mannered at all.
Ôi trời ơi, cô ấy không hề lịch sự chút nào.
Nghi vấn
Good heavens, is he really that well-mannered?
Lạy chúa, anh ta có thực sự lịch sự đến vậy không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices etiquette, she will be well-mannered.
Nếu cô ấy luyện tập phép tắc, cô ấy sẽ cư xử đúng mực.
Phủ định
If he doesn't respect others, he won't be considered well-mannered.
Nếu anh ta không tôn trọng người khác, anh ta sẽ không được coi là người cư xử đúng mực.
Nghi vấn
Will she be well-mannered if she consistently shows politeness?
Liệu cô ấy có cư xử đúng mực nếu cô ấy luôn thể hiện sự lịch sự không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a well-mannered young lady.
Cô ấy là một cô gái trẻ lịch sự.
Phủ định
He is not always well-mannered, especially when he's tired.
Anh ấy không phải lúc nào cũng cư xử lịch sự, đặc biệt là khi anh ấy mệt mỏi.
Nghi vấn
Is he well-mannered towards his elders?
Anh ấy có cư xử lịch sự với người lớn tuổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)