well-mannered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-mannered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện cách cư xử tốt; lịch sự.
Definition (English Meaning)
Having or showing good manners; polite.
Ví dụ Thực tế với 'Well-mannered'
-
"The children were well-mannered and behaved beautifully."
"Những đứa trẻ rất lịch sự và cư xử rất đẹp."
-
"He was a well-mannered young man."
"Anh ấy là một chàng trai trẻ lịch sự."
-
"It is important to teach children to be well-mannered."
"Điều quan trọng là dạy trẻ em phải lịch sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-mannered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-mannered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-mannered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'well-mannered' nhấn mạnh đến việc người đó được giáo dục tốt về các quy tắc ứng xử và thực hiện chúng một cách tự nhiên. Nó thường được dùng để mô tả trẻ em hoặc những người trẻ tuổi, nhưng cũng có thể dùng cho người lớn. Khác với 'polite', 'well-mannered' hàm ý một sự giáo dục bài bản và sự rèn luyện lâu dài về mặt ứng xử. 'Courteous' trang trọng hơn và thường liên quan đến việc thể hiện sự tôn trọng với người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-mannered'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was well-mannered, everyone enjoyed his company.
|
Bởi vì anh ấy cư xử lịch sự, mọi người đều thích ở bên anh ấy. |
| Phủ định |
Even though he wasn't always well-mannered, people still appreciated his efforts to be polite.
|
Mặc dù anh ấy không phải lúc nào cũng cư xử lịch sự, mọi người vẫn đánh giá cao những nỗ lực của anh ấy để lịch sự. |
| Nghi vấn |
If she is well-mannered, will she be invited to the party?
|
Nếu cô ấy cư xử lịch sự, liệu cô ấy có được mời đến bữa tiệc không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he is a well-mannered young man!
|
Chà, anh ấy là một chàng trai trẻ rất lịch sự! |
| Phủ định |
Oh my, she is not well-mannered at all.
|
Ôi trời ơi, cô ấy không hề lịch sự chút nào. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is he really that well-mannered?
|
Lạy chúa, anh ta có thực sự lịch sự đến vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices etiquette, she will be well-mannered.
|
Nếu cô ấy luyện tập phép tắc, cô ấy sẽ cư xử đúng mực. |
| Phủ định |
If he doesn't respect others, he won't be considered well-mannered.
|
Nếu anh ta không tôn trọng người khác, anh ta sẽ không được coi là người cư xử đúng mực. |
| Nghi vấn |
Will she be well-mannered if she consistently shows politeness?
|
Liệu cô ấy có cư xử đúng mực nếu cô ấy luôn thể hiện sự lịch sự không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a well-mannered young lady.
|
Cô ấy là một cô gái trẻ lịch sự. |
| Phủ định |
He is not always well-mannered, especially when he's tired.
|
Anh ấy không phải lúc nào cũng cư xử lịch sự, đặc biệt là khi anh ấy mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Is he well-mannered towards his elders?
|
Anh ấy có cư xử lịch sự với người lớn tuổi không? |